Định nghĩa của từ irreligious

irreligiousadjective

phi tôn giáo

/ˌɪrɪˈlɪdʒəs//ˌɪrɪˈlɪdʒəs/

Từ "irreligious" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "ir-," có nghĩa là "not" hoặc "không có," kết hợp với từ "tôn giáo," ám chỉ những thứ liên quan đến tôn giáo hoặc tín ngưỡng tôn giáo. Trong tiếng Latin, tiền tố "in-" cũng thường được dùng để chỉ nghĩa phủ định, nhưng "ir-" thường được dùng để phủ định danh từ bắt đầu bằng chữ cái "re". Thuật ngữ "irreligious" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những cá nhân không tuân theo tín ngưỡng hoặc tập tục tôn giáo truyền thống. Vào thời điểm đó, nhiều xã hội và cấu trúc chính trị gắn chặt với các tổ chức tôn giáo, vì vậy, việc "irreligious" có thể có nghĩa là bị coi là mối đe dọa đối với trật tự xã hội hoặc thẩm quyền. Ngày nay, từ "irreligious" vẫn được dùng để chỉ những cá nhân không xác định mình theo bất kỳ truyền thống tôn giáo cụ thể nào hoặc hoàn toàn từ chối tín ngưỡng tôn giáo. Tuy nhiên, trong nhiều xã hội hiện đại, sự tách biệt giữa tôn giáo và nhà nước đang trở nên phổ biến hơn, vì vậy việc "irreligious" không mang cùng một định kiến ​​xã hội như trước đây. Trên thực tế, một số người có thể chọn xác định "irreligious" là một tuyên bố cá nhân về niềm tin hoặc giá trị của họ. Tóm lại, từ "irreligious" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "ir-" và trở thành một phần của tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả những cá nhân không phù hợp với các phạm trù tôn giáo truyền thống. Mặc dù ý nghĩa và hàm ý của nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng thuật ngữ này vẫn tiếp tục là một phần quan trọng của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng

namespace
Ví dụ:
  • John's decision to become an atheist made his once-devout family view him as an irreligious outcast.

    Quyết định trở thành người vô thần của John khiến gia đình từng rất sùng đạo của anh coi anh là kẻ bị ruồng bỏ và không có tôn giáo.

  • The founder of the new religious movement insisted that their practices were not irreligious, but rather a modern interpretation of ancient spirituality.

    Người sáng lập ra phong trào tôn giáo mới này khẳng định rằng các hoạt động của họ không phải là phi tôn giáo, mà là cách diễn giải hiện đại về tâm linh cổ xưa.

  • The irreligious neighborhood was home to a variety of secular people, including agnostics, atheists, and humanists.

    Khu phố không có tôn giáo này là nơi sinh sống của nhiều người thế tục, bao gồm người theo thuyết bất khả tri, vô thần và nhân văn.

  • The church meeting was a stark contrast to the nearby coffee shop, which buzzed with the chatter of irreligious patrons.

    Cuộc họp ở nhà thờ hoàn toàn trái ngược với quán cà phê gần đó, nơi ồn ào bởi tiếng trò chuyện của những người không theo tôn giáo.

  • Susan's parents tried to instill religious values in her when she was young, but she grew up to be an irreligious woman who rejected traditional beliefs.

    Cha mẹ Susan đã cố gắng truyền đạt các giá trị tôn giáo cho cô khi cô còn nhỏ, nhưng cô lớn lên trở thành một người phụ nữ vô thần và từ chối các tín ngưỡng truyền thống.

  • The irreligious community center offered classes in meditation, yoga, and philosophy, but not traditional religion.

    Trung tâm cộng đồng phi tôn giáo này cung cấp các lớp học thiền, yoga và triết học, nhưng không phải là tôn giáo truyền thống.

  • Tom's irreligious sister scoffed at his decision to become a priest, calling it a waste of time and resources.

    Người chị gái vô thần của Tom chế giễu quyết định trở thành linh mục của anh, gọi đó là sự lãng phí thời gian và nguồn lực.

  • The irreligious couple decided to raise their children without any religious affiliation, hoping that they could form their own beliefs based on reason and evidence.

    Cặp đôi vô thần này đã quyết định nuôi dạy con cái mà không theo bất kỳ tôn giáo nào, với hy vọng rằng chúng có thể hình thành niềm tin riêng dựa trên lý trí và bằng chứng.

  • The online forum for irreligious people was flooded with questions about morality and spirituality, as many users struggled with the loss of traditional religious beliefs.

    Diễn đàn trực tuyến dành cho những người vô thần tràn ngập các câu hỏi về đạo đức và tâm linh, vì nhiều người dùng đang phải vật lộn với sự mất mát của các tín ngưỡng tôn giáo truyền thống.

  • The irreligious traveler shed his shoes and wandered through the temple, marveling at the ancient beauty of the religious structures, but still feeling that his own beliefs lay outside of them.

    Lữ khách vô thần cởi giày và lang thang khắp ngôi đền, kinh ngạc trước vẻ đẹp cổ kính của các công trình tôn giáo, nhưng vẫn cảm thấy rằng đức tin của mình nằm ngoài chúng.