Định nghĩa của từ godless

godlessadjective

vô thần

/ˈɡɒdləs//ˈɡɑːdləs/

Từ "godless" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "god" (có nghĩa là "đấng thiêng liêng" hoặc "god") và "les" (có nghĩa là "without"). Ban đầu, "godless" có nghĩa là "không có thần thánh" hoặc "không tin". Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi để mô tả một người từ chối hoặc không tin vào sự tồn tại của một vị thần, cũng như sự thiếu hụt về mặt tâm linh hoặc đạo đức trong một người hoặc xã hội. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ một người bị coi là độc ác, vô đạo đức hoặc vô tôn giáo. Ngày nay, "godless" thường được dùng để mô tả một cá nhân là người vô thần, người theo thuyết bất khả tri hoặc người không tin vào một đức tin cụ thể. Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này cũng được dùng để mô tả các xã hội và chính phủ thế tục từ chối giáo điều tôn giáo và ưu tiên nghiên cứu khoa học và chủ nghĩa nhân văn. Và đó là tất cả những gì bạn cần biết – hãy cùng xem qua nguồn gốc của từ "godless"!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô thần, không tin thần thánh

meaningtrái đạo lý, độc ác

namespace
Ví dụ:
  • The parents of the child refused to introduce any religious teachings, choosing to raise their offspring in a godless household.

    Cha mẹ của đứa trẻ đã từ chối đưa ra bất kỳ giáo lý tôn giáo nào, chọn cách nuôi dạy con cái trong một gia đình vô thần.

  • Many individuals in modern society consider themselves to be godless, preferring to focus on science and logic rather than faith and spirituality.

    Nhiều cá nhân trong xã hội hiện đại coi mình là vô thần, thích tập trung vào khoa học và logic hơn là đức tin và tâm linh.

  • During the trial, the defendant vehemently proclaimed their godlessness, declaring that they did not believe in any divine higher power.

    Trong phiên tòa, bị cáo đã kịch liệt tuyên bố rằng họ không tin vào Chúa, không tin vào bất kỳ quyền năng thiêng liêng nào.

  • The author argued that in a godless world, morality could be taught and learned without any reference to religion.

    Tác giả lập luận rằng trong một thế giới vô thần, đạo đức có thể được dạy và học mà không cần liên quan đến tôn giáo.

  • In response to the accusation of being godless, the activist stated that their beliefs centered around justice, equality and fairness for all.

    Đáp lại lời cáo buộc là vô thần, nhà hoạt động này tuyên bố rằng niềm tin của họ xoay quanh công lý, bình đẳng và công bằng cho tất cả mọi người.

  • The atheist community is growing rapidly, with more and more people identifying as godless and rejecting traditional religious beliefs.

    Cộng đồng vô thần đang phát triển nhanh chóng, ngày càng có nhiều người tự nhận mình là vô thần và từ chối các tín ngưỡng tôn giáo truyền thống.

  • The politician, who is widely known as a secular humanist and a godless person, is often the target of religious criticism and scrutiny.

    Chính trị gia này, người được biết đến rộng rãi là một người theo chủ nghĩa nhân văn thế tục và vô thần, thường là mục tiêu chỉ trích và giám sát tôn giáo.

  • In his manifesto, the dictator advocated for the abolition of religion and the establishment of a godless state, where reason and science would reign supreme.

    Trong bản tuyên ngôn của mình, tên độc tài này ủng hộ việc xóa bỏ tôn giáo và thành lập một nhà nước vô thần, nơi lý trí và khoa học sẽ thống trị tối cao.

  • The school curriculum included lessons on evolution, which were met with controversy by some religious groups who claimed that they promoted godlessness.

    Chương trình giảng dạy của trường bao gồm các bài học về thuyết tiến hóa, gây ra tranh cãi từ một số nhóm tôn giáo vì cho rằng chúng cổ xúy cho sự vô thần.

  • Though accused of being godless, the writer firmly believed that their work was a testament to the human spirit and an affirmation of the goodness in all people.

    Mặc dù bị cáo buộc là vô thần, nhưng tác giả vẫn tin chắc rằng tác phẩm của họ là minh chứng cho tinh thần nhân văn và khẳng định lòng tốt trong mỗi con người.