Định nghĩa của từ indignation

indignationnoun

sự phẫn nộ

/ˌɪndɪɡˈneɪʃn//ˌɪndɪɡˈneɪʃn/

Nguồn gốc của từ "indignation" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ, khi nó được viết là "indignatio". Thuật ngữ này ban đầu có hàm ý tôn giáo, mô tả cảm giác phẫn nộ về mặt đạo đức hoặc ghê tởm đối với tội lỗi hoặc sự vô đạo đức. Từ tiếng Anh "indignation" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "indignacioun", bản thân nó bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Latin. Từ này ban đầu có nghĩa rộng bao gồm cả sự phẫn nộ về mặt đạo đức và sự không hài lòng hoặc không hài lòng đối với sự đối xử bất công. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ mô tả cảm giác phẫn nộ về mặt đạo đức hoặc chính trị đối với sự bất công hoặc hành vi sai trái. Việc sử dụng ngày càng rộng rãi của từ này có thể được thấy trong cách nó được sử dụng bởi các chính trị gia và nhà hoạt động của thời kỳ Khai sáng, chẳng hạn như Jean-Jacques Rousseau, Voltaire và Hầu tước de Sade, những người đã sử dụng ý tưởng về sự phẫn nộ trong bài diễn thuyết cách mạng của họ, ủng hộ sự thay đổi xã hội và chính trị thông qua các hành động thúc đẩy bởi cảm giác phẫn nộ về mặt đạo đức. Trong cách sử dụng hiện đại, sự phẫn nộ thường được sử dụng để mô tả cảm giác ghê tởm về mặt đạo đức và tức giận mạnh mẽ đối với sự bất công, đặc biệt là trong bài diễn thuyết chính trị và xã hội, cũng như trong bối cảnh tôn giáo, nơi nó vẫn gắn liền với khái niệm phẫn nộ về mặt đạo đức đối với tội lỗi hoặc sự vô đạo đức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn

examplewaves of indignation: những làn sóng phẫn nộ

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's indignation was evident in her raised voice and clenched fists.

    Sự phẫn nộ của người phát biểu thể hiện rõ qua giọng nói lớn và nắm chặt tay.

  • The senator's indignation at the news of corruption in his party led him to demand immediate action.

    Sự phẫn nộ của thượng nghị sĩ trước tin tức tham nhũng trong đảng của ông đã khiến ông yêu cầu hành động ngay lập tức.

  • She resigned in indignation over the company's handling of the crisis.

    Bà đã từ chức vì phẫn nộ trước cách công ty xử lý cuộc khủng hoảng.

  • The president's indignation was palpable as he delivered a fiery speech denouncing the actions of his opponents.

    Sự phẫn nộ của tổng thống được thể hiện rõ ràng khi ông có bài phát biểu dữ dội lên án hành động của những người đối lập.

  • The audience erupted in indignation at the revelation of the truth behind the scandal.

    Khán giả bùng nổ phẫn nộ khi sự thật đằng sau vụ bê bối được tiết lộ.

  • The indignation of the people grew with each passing day as the issue refuse to go away.

    Sự phẫn nộ của người dân ngày một tăng lên khi vấn đề này vẫn không được giải quyết.

  • She felt a deep sense of indignation at the thoughtless treatment of a deserving colleague.

    Cô cảm thấy vô cùng phẫn nộ trước cách đối xử thiếu suy nghĩ đối với một người đồng nghiệp xứng đáng.

  • His indignation was rooted in a sense of moral outrage at the injustice that had been committed.

    Sự phẫn nộ của ông bắt nguồn từ cảm giác phẫn nộ về mặt đạo đức trước sự bất công đã xảy ra.

  • The author's indignation was justified given the wealth of evidence presented in the passage.

    Sự phẫn nộ của tác giả là có cơ sở khi xét đến lượng lớn bằng chứng được trình bày trong đoạn văn.

  • The indignation of the protesters reached a fever pitch as the authorities seemed determined to ignore their demands.

    Sự phẫn nộ của người biểu tình lên đến đỉnh điểm khi chính quyền dường như quyết tâm phớt lờ yêu cầu của họ.