Định nghĩa của từ inventively

inventivelyadverb

một cách sáng tạo

/ɪnˈventɪvli//ɪnˈventɪvli/

Từ "inventively" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Latin "inventus", có nghĩa là "found" hoặc "được khám phá". Từ tiếng Anh "invention" cũng bắt nguồn từ gốc tiếng Latin này. Lúc đầu, "inventively" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh mô tả quá trình sản xuất các ý tưởng hoặc khái niệm mới, đặc biệt là trong nghệ thuật và khoa học. Cách sử dụng của nó được mở rộng để bao gồm cách thức tạo ra hoặc thực hiện một cái gì đó, biểu thị tính độc đáo, tháo vát và sáng tạo. Theo thời gian, "inventively" mang một ý nghĩa hiện đại hơn như một tiền tố, biểu thị hành động tạo ra hoặc đưa một cái gì đó mới vào cuộc sống. Cách sử dụng này rất phổ biến trong bối cảnh khoa học và công nghệ, khi các nhà khoa học và kỹ sư nỗ lực phát triển các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp. Nhìn chung, "inventively" vẫn là một trạng từ sống động và hữu ích, tiếp tục làm phong phú thêm tiếng Anh với ý nghĩa kép của nó: vừa thừa nhận vai trò quan trọng của phát minh trong mọi lĩnh vực nỗ lực của con người vừa bao hàm tinh thần sáng tạo và sự nhanh nhẹn về mặt tinh thần cần thiết để thúc đẩy sự tiến bộ và phát triển.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem inventive

namespace
Ví dụ:
  • The furniture designer has an inventive approach to creating unique pieces, infusing modern elements with traditional design.

    Nhà thiết kế đồ nội thất có cách tiếp cận sáng tạo để tạo ra những tác phẩm độc đáo, kết hợp các yếu tố hiện đại với thiết kế truyền thống.

  • The chef's inventive dishes combine unexpected flavors and textures, leaving diners amazed with every bite.

    Những món ăn sáng tạo của đầu bếp kết hợp hương vị và kết cấu bất ngờ, khiến thực khách phải kinh ngạc với từng miếng ăn.

  • The musician's inventive approach to composing infuses fresh energy into their genre, earning them critical acclaim.

    Cách tiếp cận sáng tác đầy sáng tạo của nhạc sĩ đã truyền nguồn năng lượng mới vào thể loại nhạc của họ, giúp họ nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.

  • The fashion designer's inventive use of materials and textures results in clothing that is avant-garde and avant-garde.

    Việc sử dụng sáng tạo các chất liệu và kết cấu của nhà thiết kế thời trang tạo nên những bộ trang phục mang tính tiên phong và hiện đại.

  • The artist's inventive style combines elements of various mediums, such as painting and sculpture, resulting in stunning and thought-provoking works.

    Phong cách sáng tạo của nghệ sĩ kết hợp các yếu tố của nhiều phương tiện khác nhau, như hội họa và điêu khắc, tạo nên những tác phẩm tuyệt đẹp và khơi gợi suy nghĩ.

  • The writer creates inventive metaphors and similes, painting vivid and original pictures with language.

    Tác giả tạo ra những phép ẩn dụ và so sánh sáng tạo, dùng ngôn ngữ để vẽ nên những bức tranh sống động và độc đáo.

  • The inventor's inventive solutions to common problems have led to groundbreaking new technologies and products.

    Các giải pháp sáng tạo của nhà phát minh cho những vấn đề phổ biến đã tạo ra những công nghệ và sản phẩm mới mang tính đột phá.

  • The director's inventive storytelling techniques transform mundane scenes into captivating cinematic experiences.

    Kỹ thuật kể chuyện sáng tạo của đạo diễn đã biến những cảnh đời thường thành những trải nghiệm điện ảnh hấp dẫn.

  • The architect's inventive use of space results in buildings that are functional, beautiful, and sustainable all at once.

    Sự sáng tạo trong sử dụng không gian của kiến ​​trúc sư đã tạo nên những tòa nhà vừa đẹp, vừa bền vững và tiện dụng.

  • The student's inventive approach to studying resulted in their achieving top grades without ever feeling overwhelmed or stressed.

    Phương pháp học tập sáng tạo của sinh viên giúp họ đạt được điểm cao mà không bao giờ cảm thấy choáng ngợp hay căng thẳng.