Định nghĩa của từ brainstorming

brainstormingnoun

động não

/ˈbreɪnstɔːmɪŋ//ˈbreɪnstɔːrmɪŋ/

Thuật ngữ "brainstorming" lần đầu tiên được Alex Osborn, một giám đốc quảng cáo người Mỹ, đặt ra trong cuốn sách "Applied Imagination: Principles and Procedures of Creative Thinking" xuất bản năm 1953. Osborn đã phát triển khái niệm này như một kỹ thuật để khuyến khích giải quyết vấn đề sáng tạo và tạo ra ý tưởng trong bối cảnh nhóm. Ông đã mượn cụm từ "brain storm" từ một cụm từ mà một nhà khí tượng học sử dụng để mô tả tình trạng thời tiết khắc nghiệt, khi nhiều cơn bão kết hợp lại tạo thành một cơn bão lớn và dữ dội. Ý tưởng của Osborn là tạo ra một môi trường nơi mọi người có thể tự do chia sẻ suy nghĩ và ý tưởng của mình mà không sợ bị chỉ trích hoặc phán xét, tạo ra một "storm" những suy nghĩ và ý tưởng có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề hoặc phát triển một khái niệm mới. Thuật ngữ "brainstorming" nhanh chóng trở nên phổ biến và hiện được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh, giáo dục và nghệ thuật.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) động não, thảo luận góp ý

namespace
Ví dụ:
  • During the marketing strategy meeting, the team engaged in a lively brainstorming session to generate new and innovative ideas.

    Trong cuộc họp về chiến lược tiếp thị, cả nhóm đã tham gia vào một buổi thảo luận sôi nổi để đưa ra những ý tưởng mới và sáng tạo.

  • The product development team spent an hour brainstorming ideas for the next release, jotting down every possible concept on the whiteboard.

    Nhóm phát triển sản phẩm đã dành một giờ để đưa ra ý tưởng cho bản phát hành tiếp theo, ghi lại mọi khái niệm có thể có trên bảng trắng.

  • Prior to the presentation, the sales team gathered to brainstorm potential objections and solutions, ensuring they were well-prepared for any questions.

    Trước buổi thuyết trình, nhóm bán hàng đã họp lại để đưa ra những phản đối tiềm ẩn và giải pháp, đảm bảo họ đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho mọi câu hỏi.

  • In order to streamline the project timeline, the project manager organized a brainstorming session with the team to identify any bottlenecks and areas for improvement.

    Để rút ngắn thời gian thực hiện dự án, người quản lý dự án đã tổ chức một buổi họp động não với nhóm để xác định mọi điểm nghẽn và lĩnh vực cần cải thiện.

  • The finance department initiated a brainstorming session to explore new revenue streams and opportunities for cost savings.

    Phòng tài chính đã khởi xướng một buổi họp để tìm ra các nguồn doanh thu mới và cơ hội tiết kiệm chi phí.

  • The CEO hosted a brainstorming session with the executive team to explore strategies for expansion into new markets.

    Tổng giám đốc điều hành đã tổ chức một buổi họp động não với đội ngũ điều hành để tìm ra chiến lược mở rộng sang các thị trường mới.

  • In order to foster creativity and collaboration, the human resources department facilitated a half-day brainstorming workshop for employees, encouraging open discussion and idea sharing.

    Để thúc đẩy sự sáng tạo và hợp tác, phòng nhân sự đã tổ chức một hội thảo động não kéo dài nửa ngày cho nhân viên, khuyến khích thảo luận cởi mở và chia sẻ ý tưởng.

  • The design team engaged in a lively brainstorming session, exploring new concepts and ideas for the company's latest product line.

    Nhóm thiết kế đã tham gia vào một buổi thảo luận sôi nổi, khám phá những khái niệm và ý tưởng mới cho dòng sản phẩm mới nhất của công ty.

  • The IT department arranged a brainstorming session to identify potential solutions for a critical system failure, ensuring minimal disruption to operations.

    Bộ phận CNTT đã sắp xếp một buổi họp để tìm ra các giải pháp tiềm năng cho lỗi hệ thống nghiêm trọng, đảm bảo hạn chế tối đa sự gián đoạn trong hoạt động.

  • Prior to launching a new campaign, the marketing team convened for a brainstorming session to refine the messaging and identify the most effective channels for distribution.

    Trước khi triển khai một chiến dịch mới, nhóm tiếp thị đã họp lại để đưa ra ý tưởng nhằm tinh chỉnh thông điệp và xác định các kênh phân phối hiệu quả nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches