tính từ
(ngôn ngữ học) nội dung (động từ)
intransitive verb: nội động từ
danh từ
(ngôn ngữ học) nội động từ
intransitive verb: nội động từ
không chuyển tiếp
/ɪnˈtrænzətɪv//ɪnˈtrænzətɪv/Từ "intransitive" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể hơn là từ tiền tố "in-," có nghĩa là "không," và từ "trans" có nghĩa là "across" hoặc "over". Bản thân từ "transitive" bắt nguồn từ tiếng Latin "vertere" có nghĩa là "quay" hoặc "khiến quay", vì nó đề cập đến các động từ gây ra sự thay đổi trong tân ngữ trực tiếp của chúng. Trong ngữ pháp, một động từ được coi là bất động từ nếu nó không có tân ngữ trực tiếp. Phân loại ngữ pháp này được thiết lập vào thế kỷ 18 bởi nhà ngôn ngữ học và triết gia người Thụy Sĩ Jean-Jacques Rousseau. Trong tác phẩm "Grammaire générale et raisonnée des langues," xuất bản năm 1781, Rousseau định nghĩa động từ bất động từ là động từ diễn đạt các hành động được thực hiện mà không ảnh hưởng đến chủ ngữ hoặc tân ngữ khác. Ví dụ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh bao gồm "sleep", "run", "dance" và "laugh". Những động từ này không có bổ ngữ hoặc tân ngữ theo sau vì chúng diễn đạt các hành động hoặc trạng thái đơn giản mà chủ ngữ thực hiện hành động mà không có bất kỳ tác động bên ngoài nào. Ngược lại, các động từ chuyển tiếp như "write", "eat" và "see" có tân ngữ trực tiếp vì chúng mô tả các hành động có tác động hoặc kết quả bên ngoài. Nhìn chung, thuật ngữ "intransitive" trong ngữ pháp có nguồn gốc từ tiếng Latin và đã được tiếp nhận và chuyển thể thành thuật ngữ ngữ pháp tiếng Anh để mô tả một số loại động từ và chức năng của chúng trong cấu trúc câu.
tính từ
(ngôn ngữ học) nội dung (động từ)
intransitive verb: nội động từ
danh từ
(ngôn ngữ học) nội động từ
intransitive verb: nội động từ
Tuyết rơi liên tục từ trên trời xuống trong những cơn bão mùa đông.
Những chiếc lá xào xạc trong gió khi làn gió nhẹ thổi qua những tán cây.
Khói sẽ tự động bốc lên từ đầu điếu thuốc đang cháy khi nó cháy.
Hoa nở rộ vào mùa xuân, tô điểm thêm sắc màu cho cảnh quan.
Các sông băng tan chảy liên tục khi khí hậu tiếp tục ấm lên.
Mưa đổ xuống liên tục trong những trận mưa lớn, gây ra lũ lụt và lở đất.
Sóng liên tục đập vào bờ, tạo thành những con sóng nhấp nhô và những rãnh sóng.
Mặt trời mọc và lặn liên tục, nhuộm bầu trời bằng sắc cam và hồng.
Sương mù liên tục tràn xuống, che khuất tầm nhìn và làm im tiếng động.
Tiếng sấm gầm gừ bất chợt trong những cơn giông mùa hè, ầm ầm lan khắp không trung.