Định nghĩa của từ intrinsically

intrinsicallyadverb

về bản chất

/ɪnˈtrɪnzɪkli//ɪnˈtrɪnzɪkli/

Từ "intrinsically" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Cụm từ tiếng Latin "intrinsicus" có nghĩa là "thuộc về bên trong" hoặc "inner". Từ này bắt nguồn từ tiền tố "in-" có nghĩa là "in" hoặc "within", và từ "trahere" có nghĩa là "kéo hoặc rút". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "intrinsicus" được dịch sang tiếng Pháp cổ là "intrinsic", và sau đó sang tiếng Anh trung đại là "intrinsyc". Cuối cùng, tính từ "intrinsically" đã xuất hiện, có nghĩa là "theo cách đặc trưng của chính sự vật" hoặc "theo bản chất của nó". Ngày nay, từ "intrinsically" được dùng để mô tả một thứ gì đó vốn có, thiết yếu hoặc cơ bản đối với một người, sự vật hoặc khái niệm.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvề bản chất, thực chất

namespace
Ví dụ:
  • Honesty is intrinsically valued by society as a fundamental trait for building trust and maintaining social bonds.

    Sự trung thực được xã hội coi trọng như một phẩm chất cơ bản để xây dựng lòng tin và duy trì các mối quan hệ xã hội.

  • The feeling of satisfaction intrinsically follows a job well done, regardless of any external rewards.

    Cảm giác thỏa mãn thường xuất hiện khi hoàn thành tốt công việc, bất kể phần thưởng bên ngoài nào.

  • Courage is intrinsically connected to facing fear or risk with confidence and determination.

    Lòng can đảm gắn liền với việc đối mặt với nỗi sợ hãi hoặc rủi ro một cách tự tin và quyết tâm.

  • Learning is intrinsically rewarding as it increases knowledge and abilities, improving one's quality of life.

    Học tập thực sự có giá trị vì nó giúp tăng cường kiến ​​thức và khả năng, cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • Strong leadership is intrinsically linked to maintaining high standards, inspiring others, and leading by example.

    Khả năng lãnh đạo mạnh mẽ gắn liền với việc duy trì các tiêu chuẩn cao, truyền cảm hứng cho người khác và làm gương.

  • Creativity is intrinsically celebrated in our culture as it ignites innovation, sparks new ideas, and allows us to see the world through fresh perspectives.

    Sự sáng tạo vốn được tôn vinh trong văn hóa của chúng ta vì nó khơi dậy sự đổi mới, nảy sinh những ý tưởng mới và cho phép chúng ta nhìn thế giới theo góc nhìn mới mẻ.

  • Enthusiasm is intrinsically contagious, fuelling positivity and motivation in others.

    Sự nhiệt tình có khả năng lây lan, thúc đẩy sự tích cực và động lực cho người khác.

  • Critical thinking is intrinsically imperative for developing sound judgment and making informed decisions.

    Tư duy phản biện có vai trò thiết yếu để phát triển khả năng phán đoán sáng suốt và đưa ra quyết định sáng suốt.

  • Empathy is intrinsically essential for fostering healthy relationships and promoting social growth.

    Sự đồng cảm thực sự cần thiết để nuôi dưỡng các mối quan hệ lành mạnh và thúc đẩy sự phát triển xã hội.

  • Generosity is intrinsically honourable as it emphasises selflessness, kindness, and compassion towards others.

    Lòng hào phóng vốn đáng trân trọng vì nó nhấn mạnh đến lòng vị tha, lòng tốt và lòng trắc ẩn đối với người khác.