Định nghĩa của từ basically

basicallyadverb

cơ bản, về cơ bản

/ˈbeɪsɪkli/

Định nghĩa của từ undefined

"Về cơ bản" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bas", có nghĩa là "low" hoặc "cơ bản". Theo thời gian, nó phát triển thành "basse", sau đó là "bassely", có nghĩa là "theo cách thấp kém hoặc khiêm tốn". Đến thế kỷ 16, "basically" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "fundamentally" hoặc "về cơ bản". Nó mang ý nghĩa hiện tại là "theo cách đơn giản hoặc trực tiếp" vào thế kỷ 19, trở thành một cách nói thông tục phổ biến vào thế kỷ 20.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcơ bản, về cơ bản

namespace

in the most important ways, without considering things that are less important

theo những cách quan trọng nhất mà không xem xét những điều ít quan trọng hơn

Ví dụ:
  • I think we are basically saying the same thing.

    Tôi nghĩ về cơ bản chúng ta đang nói điều tương tự.

  • There have been some problems but basically it's a good system.

    Đã có một số vấn đề nhưng về cơ bản đó là một hệ thống tốt.

  • The growth in productivity basically means companies are getting more work out of fewer people.

    Sự tăng trưởng về năng suất về cơ bản có nghĩa là các công ty đang nhận được nhiều việc hơn với số lượng nhân viên ít hơn.

  • Yes, that's basically correct.

    Vâng, về cơ bản là đúng.

  • The two approaches are basically very similar.

    Hai cách tiếp cận về cơ bản là rất giống nhau.

Từ, cụm từ liên quan

used when you are giving your opinion or stating what is important about a situation

được sử dụng khi bạn đưa ra ý kiến ​​của mình hoặc nêu rõ điều gì là quan trọng về một tình huống

Ví dụ:
  • Basically, there's not a lot we can do about it.

    Về cơ bản, chúng ta không thể làm gì nhiều về nó.

  • He basically just sits there and does nothing all day.

    Về cơ bản, anh ấy chỉ ngồi đó và không làm gì cả ngày.

  • Well, basically I did not believe anything he told me.

    Chà, về cơ bản thì tôi không tin bất cứ điều gì anh ấy nói với tôi.

  • And that's it, basically.

    Và về cơ bản là vậy.

  • Basically, the new company policy is meant to streamline our operations and increase efficiency.

    Về cơ bản, chính sách mới của công ty nhằm mục đích hợp lý hóa hoạt động và tăng hiệu quả.

  • He's basically a tech wizard who can fix any issue you throw at him.

    Về cơ bản, anh ấy là một phù thủy công nghệ có thể sửa chữa mọi vấn đề bạn gặp phải.

  • The recipe I followed was basically a mix of different ingredients I had lying in my kitchen.

    Công thức mà tôi làm theo về cơ bản là sự kết hợp nhiều nguyên liệu khác nhau mà tôi có trong bếp.

  • The author's argument was basically a restatement of what everyone already knew.

    Lập luận của tác giả về cơ bản là nêu lại những điều mà mọi người đã biết.

  • They essentially wanted to replace the old system with something basically brand new.

    Về cơ bản, họ muốn thay thế hệ thống cũ bằng một hệ thống hoàn toàn mới.

  • She's basically a superhero in disguise because of all the amazing things she does.

    Về cơ bản, cô ấy là một siêu anh hùng cải trang vì những điều tuyệt vời mà cô ấy làm được.