Định nghĩa của từ principally

principallyadverb

chủ yếu

/ˈprɪnsəpli//ˈprɪnsəpli/

"Principally" bắt nguồn từ tiếng Latin "principalis," có nghĩa là "chief" hoặc "principal." Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, kết hợp từ tiếng Latin "principalis" với hậu tố tiếng Anh "-ly," chỉ cách thức hoặc chất lượng. Theo thời gian, "principally" đã phát triển để biểu thị một cái gì đó "mainly" hoặc "primarily," phản ánh ý tưởng về một cái gì đó có tầm quan trọng hoặc ý nghĩa chính. Cách sử dụng của nó nhấn mạnh khía cạnh quan trọng nhất của một cái gì đó, khiến nó trở thành một từ phổ biến trong bối cảnh pháp lý và học thuật.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningchính, chủ yếu; phần lớn

typeDefault

meaningchủ yếu

namespace
Ví dụ:
  • The function principally utilizes the Pythagorean theorem to calculate the distances between points.

    Chức năng này chủ yếu sử dụng định lý Pythagore để tính khoảng cách giữa các điểm.

  • The report primarily focuses on the economic implications of the new law for small businesses.

    Báo cáo chủ yếu tập trung vào những tác động kinh tế của luật mới đối với các doanh nghiệp nhỏ.

  • Principally, the issue requires a comprehensive overhaul of the current policies to address its root causes.

    Về cơ bản, vấn đề này đòi hỏi phải có sự thay đổi toàn diện các chính sách hiện hành để giải quyết tận gốc rễ.

  • The author emphasizes the medical benefits of the herbal remedy mainly in her latest research paper.

    Tác giả nhấn mạnh lợi ích y tế của phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược chủ yếu trong bài báo nghiên cứu mới nhất của bà.

  • The research is primarily funded by grants from the National Institutes of Health.

    Nghiên cứu này chủ yếu được tài trợ bởi các khoản tài trợ từ Viện Y tế Quốc gia.

  • My time at the company was predominantly spent working on marketing strategies for new products.

    Tôi chủ yếu dành thời gian ở công ty để làm việc về chiến lược tiếp thị cho sản phẩm mới.

  • The team's success can be mainly attributed to the well-rounded skills and experience of its members.

    Thành công của nhóm chủ yếu là nhờ vào kỹ năng toàn diện và kinh nghiệm của các thành viên.

  • The software application primarily streamlines administrative tasks by automating various processes.

    Ứng dụng phần mềm này chủ yếu hợp lý hóa các tác vụ hành chính bằng cách tự động hóa nhiều quy trình khác nhau.

  • The singer's latest album principally explores themes of love and loss.

    Album mới nhất của ca sĩ này chủ yếu khám phá chủ đề về tình yêu và mất mát.

  • The conference aimed to provide a platform for scholars primarily engaged in interdisciplinary research.

    Hội nghị nhằm mục đích cung cấp nền tảng cho các học giả chủ yếu tham gia vào nghiên cứu liên ngành.