Định nghĩa của từ internally

internallyadverb

trong nội bộ

/ɪnˈtɜːnəli//ɪnˈtɜːrnəli/

"Internally" bắt nguồn từ tiếng Latin "internus", có nghĩa là "inner" hoặc "bên trong". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành một trạng từ, biểu thị "theo cách bên trong hoặc bên trong". Khái niệm "internal" đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, phản ánh sự hiểu biết tự nhiên của con người về sự khác biệt giữa thế giới bên ngoài và bản thân bên trong của chúng ta. Theo thời gian, "internally" đã phát triển để bao hàm cả các khái niệm vật lý và trừu tượng về nội tâm, bao hàm vị trí vật lý, các quá trình bên trong và trạng thái tinh thần.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbên trong, nội tại

namespace

on the inside of something

bên trong cái gì đó

Ví dụ:
  • internally connected rooms

    phòng kết nối nội bộ

Từ, cụm từ liên quan

on the inside of your body

ở bên trong cơ thể bạn

Ví dụ:
  • People can bleed internally if cortisol levels are too low.

    Mọi người có thể chảy máu trong nếu nồng độ cortisol quá thấp.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that involves or affects only the people who are part of a particular organization rather than people from outside it

theo cách có liên quan hoặc chỉ ảnh hưởng đến những người là thành viên của một tổ chức cụ thể chứ không phải những người ở bên ngoài tổ chức đó

Ví dụ:
  • The new posts were only advertised internally.

    Các bài viết mới chỉ được quảng cáo nội bộ.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is connected with a country's own affairs rather than those that involve other countries

theo cách liên quan đến vấn đề của chính đất nước hơn là những vấn đề liên quan đến các quốc gia khác

Ví dụ:
  • to determine prices for internally traded goods

    xác định giá hàng hóa mua bán nội bộ

Từ, cụm từ liên quan

in a way that comes from within a thing itself rather than from outside it

theo cách xuất phát từ bên trong bản thân sự vật hơn là từ bên ngoài nó

Ví dụ:
  • The findings are internally consistent.

    Những phát hiện này là nhất quán trong nội bộ.

in a way that happens or exists in your mind

theo cách xảy ra hoặc tồn tại trong tâm trí của bạn

Ví dụ:
  • Internally, I was laughing.

    Trong nội tâm, tôi đang cười.