danh từ
sự không khoan nhượng
sự ngoan cố
/ɪnˈtrænzɪdʒəns//ɪnˈtrænzɪdʒəns/Từ "intransigence" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "transigere" có nghĩa là "đi đến một thỏa thuận" hoặc "thỏa hiệp". Vào thế kỷ 15, từ "intransigent" xuất hiện để mô tả một người từ chối thỏa hiệp hoặc đàm phán. Theo thời gian, dạng tính từ "intransigent" đã phát triển thành một danh từ, "intransigence", ám chỉ phẩm chất ngoan cố không chịu nhượng bộ hoặc không muốn thỏa hiệp. Ngày nay, sự cố chấp thường được sử dụng để mô tả lập trường chính trị hoặc ý thức hệ từ chối nhượng bộ hoặc thỏa hiệp.
danh từ
sự không khoan nhượng
Các cuộc đàm phán bị đình trệ do sự ngoan cố của cả hai bên.
Việc chính phủ từ chối thỏa hiệp đã dẫn đến tình trạng không khoan nhượng.
Bất chấp nhiều nỗ lực tìm kiếm giải pháp, tình hình vẫn tiếp tục bế tắc.
Sự bướng bỉnh và cố chấp của CEO đã đẩy công ty vào tình thế khó khăn.
Sự cứng rắn của thẩm phán trong việc áp dụng hình phạt khắc nghiệt đã gây ra sự phản đối dữ dội của công chúng.
Sự cứng rắn của đảng trong một số vấn đề đã dẫn đến sự chia rẽ trong phe tư tưởng.
Sự ngoan cố của bị cáo tại tòa đã khiến thẩm phán phải đưa ra cảnh cáo vì tội coi thường tòa án.
Sự cứng rắn của công ty trong việc thực hiện chính sách mới đã khiến nhiều khách hàng quan trọng rời xa.
Sự ngoan cố của những người biểu tình đã buộc chính quyền phải áp dụng biện pháp mạnh mẽ hơn.
Các cuộc đàm phán đã đi vào bế tắc do sự ngoan cố của cả hai bên liên quan.