Định nghĩa của từ internalize

internalizeverb

nội tâm hóa

/ɪnˈtɜːnəlaɪz//ɪnˈtɜːrnəlaɪz/

Từ "internalize" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "intus", nghĩa là "bên trong" và "malus", nghĩa là "bad" hoặc "xấu xa". Ban đầu, từ "internalize" có nghĩa là biến một thứ gì đó xấu xa hoặc độc ác thành bên trong hoặc bên trong tâm lý của chính mình. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển và đến thế kỷ 18, nó bắt đầu được sử dụng để mô tả quá trình đồng hóa các ý tưởng, khái niệm hoặc hành vi bên ngoài thành những suy nghĩ, cảm xúc hoặc trải nghiệm bên trong của một người. Ý nghĩa của từ này thường liên quan đến khái niệm nội tâm hóa tâm lý, trong đó một cá nhân kết hợp các kích thích hoặc thông tin bên ngoài vào thế giới bên trong của chính họ, biến nó thành một phần bản sắc hoặc hành vi của họ. Ngày nay, "internalize" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tâm lý học, xã hội học và văn hóa đại chúng, thường ám chỉ quá trình biến một thứ gì đó bên ngoài thành một phần thực tế bên trong của một người.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtiếp thu (phong tục, văn hoá...)

meaningchủ quan hoá, làm cho có tính chất chủ quan

namespace
Ví dụ:
  • After years of studying meditation, Sarah finally internalized the concept of being present in the moment and found it easier to focus her mind.

    Sau nhiều năm nghiên cứu về thiền định, Sarah cuối cùng đã hiểu được khái niệm hiện diện trong từng khoảnh khắc và thấy dễ tập trung tâm trí hơn.

  • Through therapy, Jake gradually internalized the importance of self-care and began prioritizing his mental health.

    Thông qua liệu pháp trị liệu, Jake dần dần hiểu được tầm quan trọng của việc tự chăm sóc bản thân và bắt đầu ưu tiên sức khỏe tinh thần của mình.

  • The character in the novel slowly internalized the love and respect its mother had for them as a child, which helped them to develop a stronger sense of self.

    Nhân vật trong tiểu thuyết dần dần thấm nhuần tình yêu thương và sự tôn trọng mà mẹ dành cho họ khi còn nhỏ, điều này giúp họ phát triển ý thức mạnh mẽ hơn về bản thân.

  • After hearing about atrocities committed in their country, Mariam internalized a deep-seated anger and resentment towards the oppressive regime.

    Sau khi nghe về những hành động tàn bạo xảy ra ở đất nước mình, Mariam đã nuôi dưỡng lòng căm phẫn và oán giận sâu sắc đối với chế độ áp bức.

  • After quitting smoking, Mark internalized a sense of pride in his decision to prioritize his well-being.

    Sau khi bỏ thuốc lá, Mark cảm thấy tự hào về quyết định ưu tiên sức khỏe của mình.

  • The singer internalized the message of the song she was about to perform and poured her emotions into the performance, giving it a powerful and moving quality.

    Nữ ca sĩ đã tiếp thu thông điệp của bài hát mà cô sắp biểu diễn và dồn hết cảm xúc vào phần trình diễn, mang đến cho bài hát một chất lượng mạnh mẽ và xúc động.

  • As a marketer, Sarah internalized the fact that customer feedback is essential for improving the company's products, which enabled her to make better business decisions.

    Là một nhà tiếp thị, Sarah hiểu rằng phản hồi của khách hàng rất cần thiết để cải thiện sản phẩm của công ty, giúp cô đưa ra các quyết định kinh doanh tốt hơn.

  • After years of being raised with the value of forgiveness, Tanya internalized the belief that holding onto grudges is draining and inevitably leads to emotional distress.

    Sau nhiều năm được nuôi dạy với giá trị của sự tha thứ, Tanya đã thấm nhuần niềm tin rằng việc ôm giữ mối hận thù sẽ làm kiệt quệ sức lực và chắc chắn sẽ dẫn đến đau khổ về mặt cảm xúc.

  • The athlete internalized the importance of discipline and hard work in achieving success, which enabled them to push themselves to new heights in their sport.

    Các vận động viên đã thấm nhuần tầm quan trọng của tính kỷ luật và làm việc chăm chỉ để đạt được thành công, điều này giúp họ có thể thúc đẩy bản thân lên tầm cao mới trong môn thể thao của mình.

  • Emily internalized a deep sense of compassion after witnessing acts of kindness and benevolence that inspired her.

    Emily đã thấm nhuần lòng trắc ẩn sâu sắc sau khi chứng kiến ​​những hành động tử tế và nhân ái đã truyền cảm hứng cho cô.