Định nghĩa của từ personalize

personalizeverb

Cá nhân hóa

/ˈpɜːsənəlaɪz//ˈpɜːrsənəlaɪz/

"Personalize" là một từ tương đối hiện đại, kết hợp danh từ "person" với hậu tố "-ize" biểu thị "tạo ra hoặc trở thành". Lịch sử của từ này gắn liền trực tiếp với khái niệm "personality" và sự phát triển của nó. "Personality" ban đầu dùng để chỉ chiếc mặt nạ mà diễn viên đeo trong nhà hát Hy Lạp cổ đại. Sau đó, nó mang một ý nghĩa rộng hơn, biểu thị những phẩm chất đặc biệt của một người. "Personalize" xuất hiện vào cuối những năm 1800, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng trong việc điều chỉnh trải nghiệm theo sở thích của từng cá nhân. Việc sử dụng nó ngày càng phổ biến trong thế kỷ 20, đặc biệt là với sự phát triển của phương tiện truyền thông đại chúng và tiếp thị.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningcá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư)

meaningxác định (cái gì) thuộc về ai

namespace

to mark something in some way to show that it belongs to a particular person

đánh dấu một cái gì đó theo một cách nào đó để cho thấy rằng nó thuộc về một người cụ thể

Ví dụ:
  • All the towels were personalized with their initials.

    Tất cả những chiếc khăn đều được cá nhân hóa bằng tên viết tắt của chúng.

  • This program enables faxes to be personalized automatically.

    Chương trình này cho phép các bản fax được cá nhân hóa tự động.

to design or change something so that it is suitable for the needs of a particular person

thiết kế hoặc thay đổi một cái gì đó để nó phù hợp với nhu cầu của một người cụ thể

Ví dụ:
  • All our courses are personalized to the needs of the individual.

    Tất cả các khóa học của chúng tôi được cá nhân hóa theo nhu cầu của từng cá nhân.

to refer to particular people when discussing a general subject

để đề cập đến những người cụ thể khi thảo luận về một chủ đề chung

Ví dụ:
  • The mass media tends to personalize politics.

    Các phương tiện truyền thông đại chúng có xu hướng cá nhân hóa chính trị.