Định nghĩa của từ cosmology

cosmologynoun

vũ trụ học

/kɒzˈmɒlədʒi//kɑːzˈmɑːlədʒi/

Từ "cosmology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "kosmos" (có nghĩa là "universe" hoặc "order") và "logos" (có nghĩa là "study" hoặc "reason"). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả việc nghiên cứu vũ trụ, đặc biệt là nghiên cứu về bản chất và nguồn gốc của vũ trụ. Thuật ngữ "cosmology" được triết gia và nhà khoa học người Đức Athanasius Kircher đặt ra vào năm 1588. Kircher đã sử dụng thuật ngữ này trong cuốn sách "Mundus Subterraneus" của mình để mô tả việc nghiên cứu vũ trụ và nội dung của nó. Ông định nghĩa vũ trụ học là nghiên cứu về "nguyên nhân, bản chất và bản chất của thế giới". Kể từ đó, thuật ngữ này đã được các nhà khoa học và triết gia sử dụng rộng rãi để mô tả việc nghiên cứu vũ trụ, nguồn gốc và sự tiến hóa của nó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm không chỉ việc nghiên cứu vũ trụ vật lý mà còn nghiên cứu nguồn gốc và bản chất của vũ trụ nói chung, bao gồm nghiên cứu về không gian, thời gian và các định luật vật lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvũ trụ học

typeDefault

meaning(Tech) vũ trụ học, vũ trụ luận

namespace
Ví dụ:
  • Modern cosmology proposes that the universe began with a big bang over 13 billion years ago.

    Vũ trụ học hiện đại cho rằng vũ trụ bắt đầu bằng một vụ nổ lớn cách đây hơn 13 tỷ năm.

  • The study of cosmology aims to understand the origin, evolution, and ultimate fate of the universe.

    Nghiên cứu về vũ trụ học nhằm mục đích hiểu được nguồn gốc, sự tiến hóa và số phận cuối cùng của vũ trụ.

  • The theories of cosmology help us to explain the large-scale structures and properties of the universe.

    Các lý thuyết về vũ trụ học giúp chúng ta giải thích các cấu trúc và tính chất trên quy mô lớn của vũ trụ.

  • In cosmology, the concept of the Big Bang is central to our understanding of the origin of the universe.

    Trong vũ trụ học, khái niệm Vụ nổ lớn đóng vai trò trung tâm trong việc hiểu biết của chúng ta về nguồn gốc của vũ trụ.

  • Cosmologists use observational data and scientific models to test and refine their theories about the cosmos.

    Các nhà vũ trụ học sử dụng dữ liệu quan sát và mô hình khoa học để kiểm tra và tinh chỉnh các lý thuyết của họ về vũ trụ.

  • One of the most significant discoveries in cosmology is the observation of cosmic microwave background radiation, which provides evidence for the Big Bang theory.

    Một trong những khám phá quan trọng nhất trong vũ trụ học là việc quan sát bức xạ nền vi sóng vũ trụ, cung cấp bằng chứng cho thuyết Vụ nổ lớn.

  • The study of Dark Matter and Dark Energy, two mysterious phenomena in cosmology, continues to challenge scientists today.

    Nghiên cứu về Vật chất tối và Năng lượng tối, hai hiện tượng bí ẩn trong vũ trụ học, vẫn tiếp tục là thách thức đối với các nhà khoa học ngày nay.

  • Cosmologists believe that the universe is expanding at an accelerating rate, which is also known as the dark energy hypothesis.

    Các nhà vũ trụ học tin rằng vũ trụ đang giãn nở với tốc độ ngày càng nhanh, còn được gọi là giả thuyết năng lượng tối.

  • In cosmology, gravity plays a significant role in shaping the structure of the universe.

    Trong vũ trụ học, lực hấp dẫn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cấu trúc của vũ trụ.

  • The insights and discoveries from cosmology help us to understand the history and evolution of our universe and the conditions that brought us here.

    Những hiểu biết sâu sắc và khám phá từ vũ trụ học giúp chúng ta hiểu được lịch sử và sự tiến hóa của vũ trụ cũng như những điều kiện đưa chúng ta đến đây.