Định nghĩa của từ quantum physics

quantum physicsnoun

vật lý lượng tử

/ˈkwɒntəm fɪzɪks//ˈkwɑːntəm fɪzɪks/

Thuật ngữ "quantum physics" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một cuộc cách mạng trong hiểu biết của chúng ta về thế giới vật lý. Trước đó, vật lý cổ điển mô tả hành vi của các vật thể theo các biến rời rạc như lực, thời gian và không gian. Tuy nhiên, ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử, các biến này không thể mô tả chính xác các hiện tượng quan sát được. Thuật ngữ "quantum" bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là bao nhiêu, và nó đề cập đến lượng nhỏ nhất có thể mà một đại lượng vật lý có thể thay đổi. Vật lý lượng tử, nói một cách đơn giản nhất, là nghiên cứu về hành vi của vật chất và năng lượng ở cấp độ lượng tử, nơi các định luật vật lý cổ điển không còn đúng nữa. Về bản chất, vật lý lượng tử đã thách thức quan niệm cổ điển rằng vũ trụ là tất định và có thể dự đoán được. Thay vào đó, nó đề xuất một mô hình xác suất cho phép bản chất không xác định của các hạt hạ nguyên tử. Sự hiểu biết mới này đã thách thức các khái niệm hiện có về nhân quả, không gian và thời gian, đồng thời mở đường cho những khám phá mang tính đột phá trong các lĩnh vực như chất bán dẫn, điện tử và điện toán lượng tử. Ngày nay, vật lý lượng tử tiếp tục truyền cảm hứng cho sự phát triển của các công nghệ mới, từ pin hiệu quả hơn đến mật mã dựa trên các nguyên lý của cơ học lượng tử. Khi sự hiểu biết của chúng ta về thế giới lượng tử mở rộng, khả năng khai thác sức mạnh của nó cũng tăng theo.

namespace
Ví dụ:
  • Quantum physics postulates that particles can exist in multiple states simultaneously and only collapse into a definite state when measured.

    Vật lý lượng tử đưa ra giả thuyết rằng các hạt có thể tồn tại ở nhiều trạng thái cùng một lúc và chỉ sụp đổ thành một trạng thái xác định khi được đo.

  • The principles of quantum physics have revolutionized our understanding of the fundamental building blocks of the universe.

    Các nguyên lý của vật lý lượng tử đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về các khối xây dựng cơ bản của vũ trụ.

  • Quantum mechanics explains why certain subatomic particles can behave both as waves and as particles, according to the specific circumstance in which they are observed.

    Cơ học lượng tử giải thích tại sao một số hạt hạ nguyên tử có thể hoạt động như sóng và như hạt, tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể mà chúng được quan sát.

  • The study of quantum physics has already led to the development of new technologies, such as semiconductors and LEDs, that have transformed the way we use electronics.

    Nghiên cứu về vật lý lượng tử đã dẫn đến sự phát triển của các công nghệ mới, chẳng hạn như chất bán dẫn và đèn LED, giúp thay đổi cách chúng ta sử dụng thiết bị điện tử.

  • One of the most intriguing concepts in quantum physics is entanglement, which describes the unusual correlation between certain pairs of particles that seem to be linked instantly, regardless of the distance between them.

    Một trong những khái niệm hấp dẫn nhất trong vật lý lượng tử là sự vướng víu, mô tả mối tương quan bất thường giữa một số cặp hạt dường như được liên kết ngay lập tức, bất kể khoảng cách giữa chúng.

  • Quantum physics has also shed light on the nature of time, as it appears to lose its absolute character at the smallest scales and becomes a relative, context-dependent notion.

    Vật lý lượng tử cũng đã làm sáng tỏ bản chất của thời gian khi nó dường như mất đi tính chất tuyệt đối ở quy mô nhỏ nhất và trở thành một khái niệm tương đối, phụ thuộc vào ngữ cảnh.

  • Quantum computers, which use the principles of quantum mechanics to perform calculations, have the potential to carry out certain tasks exponentially faster than classical computers.

    Máy tính lượng tử, sử dụng các nguyên lý của cơ học lượng tử để thực hiện các phép tính, có khả năng thực hiện một số tác vụ nhanh hơn gấp bội so với máy tính cổ điển.

  • Quantum physics has led to new insights into the behavior of matter and energy in extreme conditions, such as in the interior of stars or in the collision of black holes.

    Vật lý lượng tử đã mang lại những hiểu biết mới về hành vi của vật chất và năng lượng trong những điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như bên trong các ngôi sao hoặc trong sự va chạm của các lỗ đen.

  • The study of quantum physics has also led to the development of new methods for measuring and manipulating subatomic particles, such as quantum metrology and quantum cryptography.

    Nghiên cứu về vật lý lượng tử cũng dẫn đến sự phát triển của các phương pháp mới để đo lường và điều khiển các hạt hạ nguyên tử, chẳng hạn như phép đo lượng tử và mật mã lượng tử.

  • Despite their many successes, however, the principles of quantum physics still challenge our conventional intuition and raise profound philosophical questions about the nature of reality and the limits of human knowledge.

    Tuy nhiên, bất chấp nhiều thành công, các nguyên lý của vật lý lượng tử vẫn thách thức trực giác thông thường của chúng ta và đặt ra những câu hỏi triết học sâu sắc về bản chất của thực tại và giới hạn kiến ​​thức của con người.

Từ, cụm từ liên quan