Định nghĩa của từ stellar

stellaradjective

sao

/ˈstelə(r)//ˈstelər/

Từ "stellar" bắt nguồn từ tiếng Latin "stella", có nghĩa là ngôi sao. Vào cuối thế kỷ 14, thuật ngữ "stellar" bắt nguồn từ tiếng Latin để mô tả thứ gì đó liên quan đến các vì sao. Ban đầu, nó được dùng để mô tả các thiên thể hoặc những thứ trên trời. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả bất kỳ thứ gì tỏa sáng rực rỡ, chẳng hạn như các vì sao hoặc các nhân vật xuất chúng. Vào thế kỷ 17, từ "stellar" có một ý nghĩa mới trong bối cảnh thiên văn học, ám chỉ một ngôi sao hoặc bức xạ phát ra từ một ngôi sao. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này lại được mở rộng để mô tả bất kỳ thứ gì đặc biệt, nổi bật hoặc đáng chú ý, chẳng hạn như "a stellar performance." Ngày nay, từ "stellar" được dùng để mô tả nhiều thứ, từ các thiên thể đến những thành tựu nổi bật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sao, (thuộc) tinh tú

meaninghình sao, có hình sao

meaningxuất sắc, ưu tú, như một ngôi sao

typeDefault

meaning(thiên văn) (thuộc) sao

namespace

connected with the stars

kết nối với các ngôi sao

Ví dụ:
  • The stellar performance of the company's CEO in the latest earnings call has impressed investors and analysts alike.

    Màn trình diễn xuất sắc của CEO công ty trong cuộc gọi thu nhập mới nhất đã gây ấn tượng với các nhà đầu tư và nhà phân tích.

  • She gave a truly stellar speech at the conference, leaving the audience spellbound.

    Bà đã có bài phát biểu thực sự xuất sắc tại hội nghị, khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The chef's stellar cooking skills have earned him rave reviews from food critics.

    Kỹ năng nấu ăn tuyệt vời của đầu bếp đã mang lại cho anh nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình ẩm thực.

  • The athlete's stellar career has seen him win multiple awards and championships.

    Sự nghiệp lẫy lừng của vận động viên này đã chứng kiến ​​anh giành được nhiều giải thưởng và chức vô địch.

  • The writer's stellar presentation at the literary festival left the audience mesmerized with her wit and wisdom.

    Bài thuyết trình xuất sắc của nhà văn tại lễ hội văn học đã khiến khán giả mê mẩn bởi sự dí dỏm và trí tuệ của bà.

Từ, cụm từ liên quan

excellent

xuất sắc

Ví dụ:
  • a stellar performance

    một màn trình diễn tuyệt vời

Từ, cụm từ liên quan