Định nghĩa của từ supernova

supernovanoun

siêu tân tinh

/ˈsuːpənəʊvə//ˈsuːpərnəʊvə/

Thuật ngữ "supernova" được nhà thiên văn học người Mỹ Fritz Zwicky đặt ra vào năm 1926. Thuật ngữ này là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "super" có nghĩa là "above" hoặc "beyond", và "nova" có nghĩa là "new". Zwicky sử dụng thuật ngữ này để mô tả một vụ nổ giả định của một ngôi sao mạnh đến mức có thể nhìn thấy từ Trái đất ngay cả vào ban ngày. Trước đó, những vụ nổ sao mạnh như vậy vẫn chưa được biết đến và thường được gọi là "sao mới" hoặc "sự kiện giống như sao mới". Thuật ngữ "supernova" của Zwicky ban đầu bị một số nhà thiên văn học hoài nghi, nhưng cuối cùng đã được chấp nhận rộng rãi khi có thêm bằng chứng về những sự kiện này được phát hiện. Ngày nay, thuật ngữ "supernova" được sử dụng rộng rãi để mô tả cái chết bùng nổ của một ngôi sao lớn, giải phóng một lượng năng lượng cực lớn và có thể nhìn thấy từ khoảng cách xa.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning siêu tân tinh; sao băng

namespace
Ví dụ:
  • The astronomer gazed in awe at the night sky as a supernova exploded in a brilliant display of light and energy.

    Nhà thiên văn học kinh ngạc nhìn lên bầu trời đêm khi một siêu tân tinh phát nổ với màn trình diễn ánh sáng và năng lượng rực rỡ.

  • The discovery of a supernova in a distant galaxy has provided scientists with valuable insights into the workings of the universe.

    Việc phát hiện ra siêu tân tinh trong một thiên hà xa xôi đã cung cấp cho các nhà khoa học những hiểu biết giá trị về hoạt động của vũ trụ.

  • The bright light of the supernova illuminated the entire neighborhood, erupting in a stunning display of cosmic fireworks.

    Ánh sáng rực rỡ của siêu tân tinh chiếu sáng toàn bộ khu phố, bùng nổ trong màn trình diễn pháo hoa vũ trụ tuyệt đẹp.

  • The supernova left behind a compact, highly dense object known as a neutron star, the remnants of what was once a massive star.

    Siêu tân tinh để lại một vật thể nhỏ gọn, có mật độ cao được gọi là sao neutron, tàn tích của một ngôi sao khổng lồ trước đây.

  • The shock waves of the supernova tore through the surrounding interstellar medium, compressing and heating the gas in its wake.

    Sóng xung kích của siêu tân tinh xé toạc môi trường liên sao xung quanh, nén chặt và làm nóng khí theo đường đi của nó.

  • The fleeting existence of a supernova is brief but powerful, radiating more energy in a few weeks than our entire sun has in its entire lifetime.

    Sự tồn tại thoáng qua của siêu tân tinh tuy ngắn ngủi nhưng vô cùng mạnh mẽ, tỏa ra nhiều năng lượng hơn trong vài tuần so với toàn bộ năng lượng mà mặt trời tỏa ra trong suốt vòng đời của nó.

  • The study of supernovae is critical to understanding the evolution of the universe, as they play a vital role in the distribution and enrichment of elements throughout the cosmos.

    Nghiên cứu về siêu tân tinh có vai trò quan trọng trong việc hiểu được sự tiến hóa của vũ trụ, vì chúng đóng vai trò thiết yếu trong việc phân bố và làm giàu các nguyên tố trên khắp vũ trụ.

  • As the supernova faded from view, astrophysicists eagerly awaited the appearance of its successor, the supernova remnant left behind by the initial explosion.

    Khi siêu tân tinh biến mất khỏi tầm nhìn, các nhà vật lý thiên văn háo hức chờ đợi sự xuất hiện của siêu tân tinh tiếp theo, tàn dư của siêu tân tinh còn sót lại sau vụ nổ ban đầu.

  • The supernova's explosion sent billions of tons of stellar material hurtling out into space, contributing significantly to the interstellar medium's chemical inventory.

    Vụ nổ siêu tân tinh đã giải phóng hàng tỷ tấn vật chất của sao vào không gian, góp phần đáng kể vào kho hóa chất của môi trường liên sao.

  • The supernova's spectacular display served as a poignant reminder of the universe's immense power and the fragility of life in the face of such cosmic events.

    Màn trình diễn ngoạn mục của siêu tân tinh đóng vai trò như lời nhắc nhở sâu sắc về sức mạnh to lớn của vũ trụ và sự mong manh của sự sống khi đối mặt với những sự kiện vũ trụ như vậy.