Định nghĩa của từ interfere with

interfere withphrasal verb

can thiệp vào

////

Nguồn gốc của từ "interfere with" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 khi nó xuất hiện trong tiếng Anh. Từ gốc "inter" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "inter" có nghĩa là "ở giữa", trong khi "ferre" được dịch thành "bear" hoặc "mang theo". Khi hai từ này được kết hợp, chúng tạo thành "interferre", có nghĩa là "mang hoặc mang theo giữa". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong khoa học tự nhiên để mô tả "interaction" của sóng, chẳng hạn như điện hoặc ánh sáng. Khi các sóng này gặp nhau, chúng kết hợp hoặc "interfere" với nhau, tạo thành sóng kết quả. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "interfere with" thường được sử dụng để chỉ bất kỳ loại cản trở, xáo trộn hoặc hành động phòng ngừa nào xảy ra giữa hai thứ có nghĩa là hoạt động đồng bộ. Nó phản ánh ý tưởng rằng có thứ gì đó đang xen vào giữa hai hành động, quá trình hoặc thực thể khiến chúng tương tác không hoàn hảo hoặc tiêu cực. Tóm lại, thuật ngữ "interfere with" có nguồn gốc từ gốc tiếng Latin "inter" và "ferre", cùng nhau ngụ ý "mang hoặc mang theo", và đã phát triển theo thời gian để chỉ sự gián đoạn hoặc can thiệp diễn ra giữa hai thực thể trong khi chờ đợi sự tương tác theo ý định của chúng.

namespace

to illegally try to influence somebody who is going to give evidence in court, for example by threatening them or offering them money

cố gắng gây ảnh hưởng bất hợp pháp đến ai đó sắp đưa ra bằng chứng tại tòa, ví dụ bằng cách đe dọa họ hoặc đưa tiền cho họ

Ví dụ:
  • He was found guilty of interfering with witnesses.

    Ông bị kết tội cản trở nhân chứng.

to touch a child in a sexual way

chạm vào trẻ em theo cách tình dục