Định nghĩa của từ insurance policy

insurance policynoun

chính sách bảo hiểm

/ɪnˈʃʊərəns pɒləsi//ɪnˈʃʊrəns pɑːləsi/

Thuật ngữ "insurance policy" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 như một công cụ pháp lý và tài chính được thiết kế để bảo vệ cá nhân và tổ chức khỏi các tổn thất tài chính phát sinh từ các sự kiện hoặc hoàn cảnh không lường trước được. Từ "policy" ban đầu dùng để chỉ luật, sắc lệnh hoặc hành động, nhưng trong bối cảnh này, nó trở thành biểu tượng cho một thỏa thuận pháp lý giữa công ty bảo hiểm và người được bảo hiểm. Nó cung cấp cho người được bảo hiểm sự bảo vệ tài chính chống lại các rủi ro cụ thể, chẳng hạn như mất mát hoặc thiệt hại tài sản, thương tích cho người hoặc tử vong, để đổi lấy các khoản thanh toán phí bảo hiểm thường xuyên cho công ty bảo hiểm. Thỏa thuận chung này, dưới dạng văn bản, được gọi là "insurance policy," và kể từ đó vẫn là một khía cạnh cơ bản của quản lý tài chính cá nhân và kinh doanh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The car owner purchased a comprehensive insurance policy that covers damages from accidents, theft, and natural disasters.

    Chủ xe đã mua một hợp đồng bảo hiểm toàn diện để bảo hiểm thiệt hại do tai nạn, trộm cắp và thiên tai.

  • The company offers various types of insurance policies, including health, life, and disability insurance.

    Công ty cung cấp nhiều loại hình bảo hiểm khác nhau, bao gồm bảo hiểm sức khỏe, nhân thọ và bảo hiểm tàn tật.

  • The renter's insurance policy covers damages to the rented property as well as the tenant's personal belongings.

    Chính sách bảo hiểm của người thuê nhà bao gồm thiệt hại cho tài sản được thuê cũng như đồ đạc cá nhân của người thuê nhà.

  • The homeowner's insurance policy covers the structure of the house, as well as damages to personal property inside.

    Chính sách bảo hiểm nhà ở bao gồm cả kết cấu ngôi nhà cũng như thiệt hại về tài sản cá nhân bên trong.

  • The travel insurance policy covers accidents, cancellations, and medical emergencies during the trip.

    Chính sách bảo hiểm du lịch bao gồm các trường hợp tai nạn, hủy chuyến và cấp cứu y tế trong suốt chuyến đi.

  • The business owner obtained a liability insurance policy to protect themselves against lawsuits and claims against their company.

    Chủ doanh nghiệp đã mua bảo hiểm trách nhiệm để bảo vệ mình khỏi các vụ kiện tụng và khiếu nại chống lại công ty.

  • The student's parent purchased a tuition insurance policy to cover the high costs of tuition in the event the student is unable to continue their studies.

    Phụ huynh của sinh viên đã mua bảo hiểm học phí để trang trải chi phí học phí cao trong trường hợp sinh viên không thể tiếp tục học tập.

  • The technology startup secured a cyber liability insurance policy against cyber threats and data breaches.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ này đã mua bảo hiểm trách nhiệm an ninh mạng chống lại các mối đe dọa mạng và vi phạm dữ liệu.

  • The entrepreneur bought a key person insurance policy to ensure their business can continue operating in the event of the sudden loss of a crucial employee.

    Doanh nhân này đã mua một hợp đồng bảo hiểm nhân sự chủ chốt để đảm bảo doanh nghiệp của họ có thể tiếp tục hoạt động trong trường hợp mất đi một nhân viên chủ chốt đột ngột.

  • The couple purchased life insurance policies to provide financial protection for their families in the event of unexpected deaths.

    Cặp đôi này đã mua bảo hiểm nhân thọ để bảo vệ tài chính cho gia đình trong trường hợp tử vong bất ngờ.