Định nghĩa của từ provider

providernoun

nhà cung cấp

/prəˈvaɪdə(r)//prəˈvaɪdər/

Nguồn gốc của từ "provider" có từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "proviseur", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "providere," có nghĩa là "dự đoán" hoặc "cung cấp" và "provisor", có nghĩa là "người cung cấp". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ một người cung cấp hoặc cung cấp những thứ cần thiết cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như thực phẩm, quần áo hoặc thiết bị. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ ai cung cấp cho nhu cầu của người khác, cho dù đó là công việc, dịch vụ hay tài nguyên. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong kinh doanh và công nghệ để chỉ một dịch vụ cung cấp quyền truy cập vào dữ liệu, ứng dụng hoặc các tài nguyên kỹ thuật số khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cung cấp

namespace
Ví dụ:
  • The electricity provider in our area is known for its reliable service and competitive pricing.

    Nhà cung cấp điện trong khu vực của chúng tôi nổi tiếng với dịch vụ đáng tin cậy và giá cả cạnh tranh.

  • Our internet and cable television services are provided by a local company that offers excellent customer support.

    Dịch vụ internet và truyền hình cáp của chúng tôi được cung cấp bởi một công ty địa phương có dịch vụ hỗ trợ khách hàng tuyệt vời.

  • The water provider in our city has implemented strategies to conserve water and reduce costs for its customers.

    Nhà cung cấp nước tại thành phố của chúng tôi đã thực hiện các chiến lược để tiết kiệm nước và giảm chi phí cho khách hàng.

  • As a medical professional, my main purpose is to provide my patients with the best possible care and improve their overall health.

    Là một chuyên gia y tế, mục đích chính của tôi là cung cấp cho bệnh nhân dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể và cải thiện sức khỏe tổng thể của họ.

  • Our company is committed to being a responsible provider of sustainable products and minimizing our impact on the environment.

    Công ty chúng tôi cam kết trở thành nhà cung cấp có trách nhiệm các sản phẩm bền vững và giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • The humanitarian organization provides food, shelter, and medical assistance to those affected by natural disasters and conflicts.

    Tổ chức nhân đạo này cung cấp thực phẩm, nơi ở và hỗ trợ y tế cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai và xung đột.

  • The retailer has established itself as a leading provider of high-quality products at competitive prices.

    Nhà bán lẻ này đã khẳng định mình là nhà cung cấp hàng đầu các sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh.

  • The IT company provides its clients with cutting-edge technological solutions and exceptional customer service.

    Công ty CNTT cung cấp cho khách hàng các giải pháp công nghệ tiên tiến và dịch vụ khách hàng đặc biệt.

  • Our education provider offers online courses that are flexible, interactive, and tailored to meet the needs of students.

    Nhà cung cấp giáo dục của chúng tôi cung cấp các khóa học trực tuyến linh hoạt, tương tác và phù hợp với nhu cầu của học viên.

  • The hospitality industry is expected to witness robust growth in the coming years, driven by a rise in demand for travel and tourism-related services provided by hotels, resorts, and other accommodations.

    Ngành dịch vụ khách sạn dự kiến ​​sẽ chứng kiến ​​sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm tới, nhờ nhu cầu về dịch vụ du lịch và lữ hành do các khách sạn, khu nghỉ dưỡng và các cơ sở lưu trú khác cung cấp ngày càng tăng.