Định nghĩa của từ sagacious

sagaciousadjective

khôn ngoan

/səˈɡeɪʃəs//səˈɡeɪʃəs/

Từ "sagacious" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "sapiens" có nghĩa là "wise" hoặc "học thức". Tuy nhiên, vào cuối thời Trung cổ, các học giả bắt đầu lấy hậu tố tiếng Latin "-acis" từ "sapiens" để tạo thành các từ mới. Hậu tố này chỉ ra "having" hoặc "đặc trưng bởi". Do đó, "sagacious," có nghĩa là "có trí tuệ hoặc thông minh", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sapiens" và "acis". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, chủ yếu là từ đồng nghĩa với "wise" hoặc "học thức". Việc sử dụng hiện đại của nó tương đối hiếm nhưng vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, với sự nhấn mạnh vào ý nghĩa của nó là "thể hiện hoặc sở hữu phán đoán và lời khuyên tốt".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthông minh, minh mẫn

meaningkhôn ngoan, sắc sảo

examplesagacious sayings: những lời nói khôn ngoan sắc sảo

examplesagacious plans: những kế hoạch khôn ngoan

meaningkhôn (súc vật)

namespace
Ví dụ:
  • The sage advisor's sagacious insights were invaluable in guiding the company through a difficult period of change.

    Những hiểu biết sâu sắc của cố vấn uyên bác này vô cùng có giá trị trong việc dẫn dắt công ty vượt qua giai đoạn thay đổi khó khăn.

  • The distinguished professor's sagacity on the topic was evident in her intriguing lecture at the academic conference.

    Sự hiểu biết sâu sắc của vị giáo sư lỗi lạc về chủ đề này được thể hiện rõ qua bài giảng hấp dẫn của bà tại hội nghị học thuật.

  • The astute CEO's sagacious foresight led her to invest in a cutting-edge technology that gave her company a competitive edge.

    Tầm nhìn xa trông rộng của vị CEO khôn ngoan đã thúc đẩy bà đầu tư vào một công nghệ tiên tiến giúp công ty bà có được lợi thế cạnh tranh.

  • The accomplished diplomat's sagacity in negotiation helped him to achieve an agreement that satisfied all parties involved.

    Sự khôn ngoan trong đàm phán của nhà ngoại giao tài ba này đã giúp ông đạt được thỏa thuận làm hài lòng tất cả các bên liên quan.

  • The sagacious lawyer's insightful legal counsel was crucial in winning the landmark court case for his client.

    Lời khuyên pháp lý sâu sắc của vị luật sư sáng suốt đã đóng vai trò quan trọng trong việc thắng kiện mang tính bước ngoặt cho thân chủ của mình.

  • The talented judge's sagacity in decision-making ensured that justice was served in every case that came before him.

    Sự sáng suốt trong việc ra quyết định của vị thẩm phán tài năng này đảm bảo công lý được thực thi trong mọi vụ án được đưa ra xét xử.

  • The wise pharmacist's sagacity in prescribing medication for her patients helped to prevent adverse reactions and improve their overall health.

    Sự sáng suốt của dược sĩ trong việc kê đơn thuốc cho bệnh nhân đã giúp ngăn ngừa các phản ứng có hại và cải thiện sức khỏe tổng thể của họ.

  • The experienced journalist's sagacious reporting shed light on a pressing social issue and sparked meaningful debate among the public.

    Những bài tường thuật sâu sắc của nhà báo giàu kinh nghiệm đã làm sáng tỏ một vấn đề xã hội cấp bách và khơi dậy cuộc tranh luận có ý nghĩa trong công chúng.

  • The versatile musician's sagacity in composition led him to create an innovative musical piece that garnered critical acclaim.

    Sự sáng suốt trong sáng tác của nhạc sĩ tài năng này đã giúp ông tạo ra một tác phẩm âm nhạc sáng tạo được giới phê bình đánh giá cao.

  • The prudent investor's sagacity in financial planning enabled him to enjoy a comfortable retirement free from financial woes.

    Sự sáng suốt trong lập kế hoạch tài chính của nhà đầu tư thận trọng đã giúp ông tận hưởng cuộc sống hưu trí thoải mái, không phải lo lắng về tài chính.