Định nghĩa của từ enlightening

enlighteningadjective

khai sáng

/ɪnˈlaɪtnɪŋ//ɪnˈlaɪtnɪŋ/

Từ "enlightening" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "en-luminare" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "thắp sáng" hoặc "chiếu sáng". Cụm từ này bắt nguồn từ "en", có nghĩa là "in" hoặc "vào" và "luminare", có liên quan đến từ "lumen", có nghĩa là "ánh sáng". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ quá trình thắp nến hoặc đèn, nhưng cuối cùng nó mang nghĩa bóng, ám chỉ sự truyền bá kiến ​​thức hoặc sự hiểu biết. Vào thế kỷ 17, tiếng Anh đã áp dụng từ "enlighten" từ cụm từ tiếng Latin và nhanh chóng phát triển thành "enlightening," được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc thông tin làm sáng tỏ một chủ đề, dẫn đến sự hiểu biết và hiểu sâu sắc hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...)

meaning((thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín...

meaning(thơ ca) soi sáng, rọi đèn

namespace
Ví dụ:
  • The TED talk given by the renowned physicist was enlightening as it shed new light on the concept of space-time continuum.

    Bài nói chuyện tại TED của nhà vật lý nổi tiếng này rất bổ ích vì nó làm sáng tỏ khái niệm về không gian-thời gian liên tục.

  • The heartwarming memoir of the Nobel laureate shared enlightening insights into his perspective on global development issues.

    Hồi ký ấm lòng của người đoạt giải Nobel đã chia sẻ những hiểu biết sâu sắc về quan điểm của ông về các vấn đề phát triển toàn cầu.

  • The art exhibit showcased a collection of enlightening paintings that blended contemporary themes with traditional techniques.

    Triển lãm nghệ thuật trưng bày bộ sưu tập tranh sáng tạo kết hợp chủ đề đương đại với kỹ thuật truyền thống.

  • The documentary film presented enlightening facts about the devastating impact of pollution on our planet's ecosystems.

    Bộ phim tài liệu trình bày những sự thật sâu sắc về tác động tàn phá của ô nhiễm đến hệ sinh thái trên hành tinh của chúng ta.

  • The workshop aimed at enhancing leadership skills was enlightening as it provided practical techniques for effective management.

    Hội thảo nhằm nâng cao kỹ năng lãnh đạo đã mang lại nhiều kiến ​​thức bổ ích vì cung cấp các kỹ thuật thực tế để quản lý hiệu quả.

  • The experiment conducted in the lab was enlightening as it confirmed the hypothesis put forward by the research team.

    Thí nghiệm được tiến hành trong phòng thí nghiệm đã mang lại nhiều thông tin bổ ích vì nó xác nhận giả thuyết mà nhóm nghiên cứu đưa ra.

  • The therapy sessions were enlightening as they shed light on the root cause of the patient's issues, providing a pathway to healing.

    Các buổi trị liệu rất bổ ích vì giúp làm sáng tỏ nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề của bệnh nhân, mở ra con đường chữa lành.

  • The historical account presented enlightening insights into the role of women in society during the medieval era.

    Câu chuyện lịch sử này đưa ra những hiểu biết sâu sắc về vai trò của phụ nữ trong xã hội thời trung cổ.

  • The seminar delivered enlightening ideas about the future of technology and its impact on economy and society.

    Hội thảo đưa ra những ý tưởng sáng suốt về tương lai của công nghệ và tác động của nó đến nền kinh tế và xã hội.

  • The moment of enlightenment hit me like a ton of bricks as I realized the significance of a profound truth, which was like a light that illuminated my mind.

    Khoảnh khắc giác ngộ đó như một đòn giáng mạnh vào tôi khi tôi nhận ra tầm quan trọng của một chân lý sâu sắc, giống như ngọn đèn soi sáng tâm trí tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches