Định nghĩa của từ inscrutably

inscrutablyadverb

không thể hiểu nổi

/ɪnˈskruːtəbli//ɪnˈskruːtəbli/

Từ "inscrutably" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "in scrutora" xuất hiện, có nghĩa là "không hoặc không thể điều tra". Cụm từ này cuối cùng đã được chuyển thành tiếng Anh trung đại là "in scrutable", có nghĩa là "không thể tìm kiếm hoặc khám phá". Từ tiếng Anh hiện đại "inscrutably" xuất hiện vào thế kỷ 17, bắt nguồn từ "in" (có nghĩa là "not" hoặc "without") và "scrutable" (có nghĩa là "có thể tìm kiếm hoặc khám phá"). Ngày nay, "inscrutably" thường được dùng để mô tả điều gì đó khó hoặc không thể hiểu hoặc hiểu thấu, thường theo nghĩa bí ẩn hoặc sâu sắc. Ví dụ, người ta có thể nói: "The universe's origins remain inscrutably unknown to humans."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbí hiểm, khó hiểu

namespace
Ví dụ:
  • The detective couldn't decipher the suspect's inscrutably blank expression, leaving him feeling bewildered and uncertain.

    Thám tử không thể giải mã được biểu cảm vô hồn khó hiểu của nghi phạm, khiến anh ta cảm thấy bối rối và không chắc chắn.

  • The decision-making process of the board of directors was shrouded in inscrutably mysterious arrangements that left their shareholders puzzled and infuriated.

    Quá trình ra quyết định của hội đồng quản trị được bao phủ bởi những sự sắp xếp bí ẩn khó hiểu khiến các cổ đông bối rối và tức giận.

  • Her behavior at the dinner party was inscrutably enigmatic, leaving her guests bewildered and uncertain of how to respond.

    Hành vi của bà tại bữa tiệc tối thật khó hiểu, khiến khách mời bối rối và không biết phải phản ứng thế nào.

  • The stranger's inscrutably ambiguous words left the listener grasping for meaning, unable to discern their true significance.

    Những lời nói mơ hồ khó hiểu của người lạ khiến người nghe phải cố gắng tìm hiểu ý nghĩa, nhưng không thể nhận ra ý nghĩa thực sự của chúng.

  • The team's inscrutably slick sales tactics proved to be an utter mystery to their clients, leaving them flabbergasted and unable to resist their offers.

    Chiến thuật bán hàng khéo léo đến khó hiểu của nhóm đã chứng tỏ là một điều hoàn toàn bí ẩn đối với khách hàng, khiến họ sửng sốt và không thể cưỡng lại lời đề nghị của họ.

  • The coach's inscrutably enigmatic game strategy left the players confused and baffled, wondering how to execute their moves.

    Chiến lược chơi khó hiểu của huấn luyện viên khiến các cầu thủ bối rối và không biết phải thực hiện động tác như thế nào.

  • The writer's inscrutably intricate plotline left the readers pondering the story's real meaning, leading to heated debates and much deliberation.

    Cốt truyện phức tạp khó hiểu của tác giả khiến người đọc phải suy ngẫm về ý nghĩa thực sự của câu chuyện, dẫn đến nhiều cuộc tranh luận sôi nổi và cân nhắc kỹ lưỡng.

  • The father's inscrutably obscure remarks left his children exasperated and longing for clearer and simpler communication.

    Những lời nhận xét khó hiểu của người cha khiến các con ông bực bội và mong muốn có cách giao tiếp rõ ràng và đơn giản hơn.

  • The judge's inscrutably enigmatic verdict left the defendant's lawyer dumbfounded and questioning the court's procedure.

    Phán quyết khó hiểu của thẩm phán khiến luật sư của bị đơn sửng sốt và đặt câu hỏi về thủ tục tố tụng của tòa án.

  • The boss's inscrutably abstruse explanation left the employees perplexed and yearning for a simpler and clearer way of understanding their work.

    Lời giải thích khó hiểu của ông chủ khiến nhân viên bối rối và mong muốn có một cách đơn giản và rõ ràng hơn để hiểu công việc của họ.