Định nghĩa của từ obese

obeseadjective

Béo phì

/əʊˈbiːs//əʊˈbiːs/

Từ "obese" bắt nguồn từ tiếng Latin "obesus", có nghĩa là "ăn quá mức" hoặc "người đã ăn hoặc được nuôi dưỡng quá nhiều". Trong y học, thuật ngữ "obesitas" được đặt ra vào thế kỷ 16 để mô tả tình trạng đặc trưng bởi sự tích tụ mỡ quá mức. Bác sĩ người Hy Lạp Galen (129-216 CN) được cho là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "obesis" để mô tả tình trạng mỡ thừa. Thuật ngữ "obesity" sau đó được giới thiệu vào thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ y khoa được chấp nhận rộng rãi để mô tả tình trạng tích tụ mỡ bất thường hoặc quá mức, đặc biệt là ở mô mỡ. Theo thời gian, thuật ngữ "obese" đã phát triển để mô tả một cá nhân có chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 30 trở lên, cho thấy lượng mỡ thừa đáng kể trong cơ thể, có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbéo phị, trệ

namespace
Ví dụ:
  • She tried to lose weight after being diagnosed as obese by her doctor.

    Cô đã cố gắng giảm cân sau khi được bác sĩ chẩn đoán là béo phì.

  • The study found that living in poverty is a major contributing factor to obesity.

    Nghiên cứu cho thấy sống trong cảnh nghèo đói là một yếu tố chính gây ra tình trạng béo phì.

  • The teacher gently reminded the students about the dangers of obesity and the importance of maintaining a healthy weight.

    Giáo viên nhẹ nhàng nhắc nhở học sinh về mối nguy hiểm của bệnh béo phì và tầm quan trọng của việc duy trì cân nặng khỏe mạnh.

  • Many people mistakenly believe that being obese is only a cosmetic concern. However, it can lead to serious health problems such as diabetes, heart disease, and joint issues.

    Nhiều người lầm tưởng rằng béo phì chỉ là vấn đề thẩm mỹ. Tuy nhiên, nó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như tiểu đường, bệnh tim và các vấn đề về khớp.

  • The healthcare provider advised her to make lifestyle changes, such as eating a healthier diet and exercising regularly, to prevent further weight gain and the associated health risks of obesity.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khuyên cô nên thay đổi lối sống, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh hơn và tập thể dục thường xuyên, để ngăn ngừa tăng cân thêm và các nguy cơ sức khỏe liên quan đến béo phì.

  • Researchers are investigating the impact of environmental factors, such as access to nutritious food and safe places to exercise, on obesity rates.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu tác động của các yếu tố môi trường, chẳng hạn như khả năng tiếp cận thực phẩm dinh dưỡng và nơi tập thể dục an toàn, đến tỷ lệ béo phì.

  • The athletic coach insisted that her team maintain a healthy weight for competition, explaining that obesity can have a negative impact on performance.

    Huấn luyện viên thể thao yêu cầu đội của cô phải duy trì cân nặng khỏe mạnh khi thi đấu, giải thích rằng béo phì có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất thi đấu.

  • The obesity epidemic has sparked a widespread conversation about the role of individual responsibility and corporate accountability in addressing this pressing health issue.

    Dịch bệnh béo phì đã làm dấy lên cuộc thảo luận rộng rãi về vai trò của trách nhiệm cá nhân và trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc giải quyết vấn đề sức khỏe cấp bách này.

  • In response to the growing obesity crisis, many restaurants are offering healthier menu options and reducing portion sizes.

    Để ứng phó với cuộc khủng hoảng béo phì đang gia tăng, nhiều nhà hàng đang cung cấp các lựa chọn thực đơn lành mạnh hơn và giảm khẩu phần ăn.

  • Obesity is no longer viewed as a personal failing, but a complex, multifactorial disease that requires a comprehensive, holistic approach to prevention and treatment.

    Béo phì không còn được coi là một khuyết điểm cá nhân nữa mà là một căn bệnh phức tạp, đa yếu tố, đòi hỏi phải có phương pháp phòng ngừa và điều trị toàn diện, tổng thể.