Định nghĩa của từ sanity

sanitynoun

sự tỉnh táo

/ˈsænəti//ˈsænəti/

Từ "sanity" bắt nguồn từ tiếng Latin "sanus", có nghĩa là "healthy" hoặc "toàn bộ". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "sanitas" dùng để chỉ sức khỏe thể chất và theo nghĩa mở rộng là sức khỏe tinh thần. Khái niệm về sự tỉnh táo như chúng ta hiểu ngày nay, bao gồm suy nghĩ hợp lý, phán đoán sáng suốt và sự ổn định về tinh thần, xuất hiện vào thế kỷ 15. Từ "sanity" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào những năm 1550 để mô tả sức khỏe tinh thần hoặc sự minh mẫn của trí óc. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa sắc thái hơn, phân biệt sự tỉnh táo với sự điên rồ, mất trí hoặc mất trí. Ngày nay, khái niệm về sự tỉnh táo vẫn là nền tảng của ngành tâm thần học, tâm lý học và ngôn ngữ hàng ngày, với những hàm ý đối với bối cảnh pháp lý, xã hội và cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lành mạnh (tinh thần)

meaningsự ôn hoà, sự đúng mực (quan điểm)

namespace

the state of having a healthy mind

trạng thái có một tâm trí khỏe mạnh

Ví dụ:
  • His behaviour was so strange that I began to question his sanity.

    Hành vi của anh ấy kỳ lạ đến mức tôi bắt đầu nghi ngờ sự tỉnh táo của anh ấy.

  • to keep/preserve your sanity

    để giữ/bảo vệ sự tỉnh táo của bạn

  • Sarah's sanity was hanging by a thread as she sat in the haunted house, listening to the creaks and groans around her.

    Sự tỉnh táo của Sarah như treo trên sợi chỉ khi cô ngồi trong ngôi nhà ma ám, lắng nghe những tiếng kẽo kẹt và rên rỉ xung quanh.

  • After years of dealing with his toxic work environment, Chris finally snapped and lost his sanity.

    Sau nhiều năm làm việc trong môi trường độc hại, Chris cuối cùng đã suy sụp và mất đi lý trí.

  • Emily's obsession with cleanliness bordered on the edge of insanity, as she repeatedly scrubbed and disinfected her home.

    Nỗi ám ảnh về sự sạch sẽ của Emily gần như trở nên điên rồ khi cô liên tục kỳ cọ và khử trùng nhà cửa.

Ví dụ bổ sung:
  • I fear for her sanity if this continues much longer.

    Tôi lo sợ cho sự tỉnh táo của cô ấy nếu điều này tiếp tục lâu hơn nữa.

  • Such a move is essential for the sanity of all concerned.

    Một động thái như vậy là cần thiết cho sự tỉnh táo của tất cả những người liên quan.

  • The pace of city life threatens our sanity.

    Nhịp sống thành phố đe dọa sự tỉnh táo của chúng ta.

  • There were moments when he doubted his own sanity.

    Có những lúc anh nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình.

the state of being sensible and reasonable

trạng thái hợp lý và hợp lý

Ví dụ:
  • After a series of road accidents the police pleaded for sanity among drivers.

    Sau một loạt vụ tai nạn trên đường, cảnh sát đã cầu xin sự tỉnh táo của những người lái xe.

Ví dụ bổ sung:
  • We need a return to economic sanity.

    Chúng ta cần quay trở lại trạng thái tỉnh táo về mặt kinh tế.

  • We are delighted that sanity has prevailed and the right decision has been made.

    Chúng tôi rất vui vì sự tỉnh táo đã chiến thắng và quyết định đúng đắn đã được đưa ra.

  • We still hope that sanity will prevail.

    Chúng tôi vẫn hy vọng rằng sự tỉnh táo sẽ thắng thế.

  • We need to bring some sanity to this issue.

    Chúng ta cần mang lại sự tỉnh táo cho vấn đề này.

  • Stock market trading slowly settled down as sanity returned.

    Giao dịch trên thị trường chứng khoán dần ổn định khi sự tỉnh táo trở lại.