Định nghĩa của từ derangement

derangementnoun

sự rối loạn

/dɪˈreɪndʒmənt//dɪˈreɪndʒmənt/

Từ "derangement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp thế kỷ 17, khi nó được viết là "dérangement". Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "ra khỏi" và "regimen" có nghĩa là "government" hoặc "order". Vào những năm 1650, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự xáo trộn hoặc mất trật tự trong trật tự tự nhiên của mọi thứ, chẳng hạn như sự nhiễu loạn trong chuyển động của các thiên thể hoặc sự gián đoạn trong hệ thống phân cấp xã hội. Vào thế kỷ 18, từ này mang một nghĩa rộng hơn, ám chỉ bất kỳ loại rối loạn hoặc hỗn loạn nào, dù là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả một loại rối loạn tâm thần cụ thể được đặc trưng bởi sự vắng mặt của tư duy lý trí và sự hiện diện của ảo giác hoặc ảo tưởng. Trong suốt lịch sử của mình, từ "derangement" vẫn mang hàm ý về sự hỗn loạn và mất trật tự, khiến nó trở thành thuật ngữ hữu ích để mô tả nhiều hiện tượng xã hội, văn hóa và tâm lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trục trặc (máy móc...)

meaningsự xáo trộn, sự làm lộn xộn

meaningsự quấy rối, sự quấy rầy

namespace
Ví dụ:
  • After careful consideration, the committee concluded that the result of the election was a derangement, as none of the candidates won a plurality of votes.

    Sau khi cân nhắc cẩn thận, ủy ban kết luận rằng kết quả bầu cử là một sự hỗn loạn, vì không có ứng cử viên nào giành được đa số phiếu bầu.

  • The disorganized state of the files in the archive was a derangement, as it made it nearly impossible to locate any specific document.

    Tình trạng không có tổ chức của các tập tin trong kho lưu trữ là một sự hỗn loạn, vì nó khiến việc tìm kiếm bất kỳ tài liệu cụ thể nào trở nên gần như không thể.

  • The circus performer's tumbling and juggling routine left the audience in a derangement, as they struggled to keep up with the chaotic spectacle.

    Màn nhào lộn và tung hứng của nghệ sĩ xiếc khiến khán giả vô cùng bối rối vì họ phải vật lộn để theo kịp cảnh tượng hỗn loạn này.

  • The surgeon's delivery of the baby left the mother and infant in a derangement, as the umbilical cord was wrapped around the child's neck multiple times.

    Ca phẫu thuật sinh con của bác sĩ khiến cả người mẹ và trẻ sơ sinh đều hoảng loạn vì dây rốn quấn quanh cổ đứa trẻ nhiều vòng.

  • After the team's defeat, the coach reported that the loss was a derangement, as each player seemed to play out of position and without any cohesion.

    Sau thất bại của đội, huấn luyện viên báo cáo rằng trận thua này là một sự mất cân bằng, vì mỗi cầu thủ dường như chơi không đúng vị trí và không có sự gắn kết.

  • The absence of bifurcated teeth in some primates is considered a derangement, as it is thought to have resulted in issues with grooming and feeding.

    Việc một số loài linh trưởng không có răng chẻ đôi được coi là một sự rối loạn vì người ta cho rằng nó gây ra các vấn đề về chải chuốt và ăn uống.

  • The frequency of severe weather events in certain areas has led some experts to suggest that the phenomena are derangements caused by climate change.

    Tần suất các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt ở một số khu vực nhất định đã khiến một số chuyên gia cho rằng hiện tượng này là sự xáo trộn do biến đổi khí hậu gây ra.

  • The improbably high roll of the dice during the game of craps left the spectators in a derangement, as they struggled to come to terms with the seemingly impossible outcome.

    Cú tung xúc xắc cao đến khó tin trong trò chơi craps khiến khán giả vô cùng bối rối khi họ cố gắng chấp nhận kết quả có vẻ như không thể xảy ra này.

  • The comedian's routine left the audience in a derangement, as they struggled to decipher whether the jokes were intentionally terrible or simply awful.

    Tiết mục của nghệ sĩ hài khiến khán giả bối rối, vì họ phải vật lộn để giải mã xem những trò đùa đó có cố tình tệ hay chỉ đơn giản là quá kinh khủng.

  • The first draft of the author's manuscript was a derangement, as it was littered with grammatical errors and unclear ideas.

    Bản thảo đầu tiên của tác giả là một sự hỗn loạn vì nó đầy lỗi ngữ pháp và ý tưởng không rõ ràng.