phó từ
rộng lớn, mênh mông, bao la
(thông tục) vô cùng, to
to be vastly amused: vô cùng vui thích
to be vastly mistaken: lầm to
bao la
/ˈvɑːstli//ˈvæstli/"Vastly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "**fæst**", có nghĩa là "vững chắc, rắn chắc, mạnh mẽ". Theo thời gian, "fæst" phát triển thành "**fast**", sau này có nghĩa là "cố định chắc chắn" hoặc "bất động". Cảm giác bao la và quy mô vô biên này dẫn đến việc "fast" được sử dụng để mô tả một cái gì đó lớn và rộng lớn, do đó cụm từ "**fast country**" có nghĩa là "một vùng đất rộng lớn". Thêm hậu tố "-ly" đã tạo ra trạng từ "**vastly**," có nghĩa là "ở mức độ lớn" hoặc "rất lớn".
phó từ
rộng lớn, mênh mông, bao la
(thông tục) vô cùng, to
to be vastly amused: vô cùng vui thích
to be vastly mistaken: lầm to
Doanh số bán hàng của chúng tôi đã cải thiện đáng kể trong năm qua nhờ ra mắt dòng sản phẩm mới.
Bản cập nhật phần mềm mới nhất đã cải thiện đáng kể tốc độ và hiệu suất của máy tính.
Nền giáo dục ở đất nước này rất khác so với nền giáo dục mà tôi từng được trải nghiệm khi lớn lên ở vùng nông thôn.
Internet đã mở rộng đáng kể khả năng tiếp cận thông tin và truyền thông của chúng ta trên toàn thế giới.
Hệ thống chăm sóc sức khỏe ở đất nước này hiện nay vượt trội hơn nhiều so với vài thập kỷ trước.
Hệ sinh thái biển quanh quần đảo Galapagos đa dạng hơn nhiều so với bất kỳ hệ sinh thái nào được tìm thấy ở đại dương của chúng ta.
Cơ sở hạ tầng của thành phố đã được cải thiện đáng kể trong năm năm qua, với hệ thống giao thông mới và không gian công cộng được cải tạo.
Công ty đã tăng đáng kể thị phần của mình bằng cách mở rộng sang các lãnh thổ mới ở nước ngoài.
Mạng điện thoại được trang bị tốt hơn rất nhiều để xử lý khối lượng dữ liệu lớn kể từ khi công nghệ 5G được triển khai.
Ngành năng lượng tái tạo đã phát triển mạnh mẽ trong thập kỷ qua, nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ và mối quan ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu.