Định nghĩa của từ extraordinarily

extraordinarilyadverb

đặc biệt

/ɪkˈstrɔːdnrəli//ɪkˌstrɔːrdəˈnerəli/

"Extraordinarily" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "extra" nghĩa là "beyond" và "ordinarius" nghĩa là "bình thường". Từ "extraordinary" nghĩa đen là "vượt ra ngoài bình thường" và lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Nghĩa của từ này phát triển từ nghĩa đen là vượt quá giới hạn bình thường thành nghĩa bóng hơn, biểu thị điều gì đó đáng chú ý hoặc đặc biệt.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninglạ thường, phi thường

namespace

in a way that is unexpected, surprising or strange

theo một cách đó là bất ngờ, đáng ngạc nhiên hoặc kỳ lạ

Ví dụ:
  • He behaves extraordinarily for someone in his position.

    Anh ấy cư xử khác thường so với một người ở vị trí của anh ấy.

  • The thriller movie she watched last night was extraordinarily suspenseful, keeping her on the edge of her seat.

    Bộ phim kinh dị mà cô xem tối qua thực sự rất hồi hộp, khiến cô phải nín thở.

  • The chef prepared an extraordinarily delicious meal that left everyone wanting seconds.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn cực kỳ ngon miệng khiến mọi người đều muốn ăn thêm.

  • The artist created an extraordinarily vivid and dynamic painting that captured the essence of the scene.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh vô cùng sống động và năng động, nắm bắt được bản chất của cảnh vật.

  • The musician played an extraordinarily captivating solo that had the audience mesmerized.

    Người nhạc sĩ đã chơi một bản độc tấu vô cùng cuốn hút khiến khán giả mê mẩn.

in a way that is more, greater or better than usual

theo cách nhiều hơn, lớn hơn hoặc tốt hơn bình thường

Ví dụ:
  • extraordinarily difficult

    cực kỳ khó khăn

  • She did extraordinarily well.

    Cô ấy đã làm rất tốt.