Định nghĩa của từ inordinate

inordinateadjective

không phù hợp

/ɪnˈɔːdɪnət//ɪnˈɔːrdɪnət/

Từ "inordinate" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "ynordynatyf", có nghĩa là "không theo thứ tự hoặc thứ hạng" trong thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ "nord" (có nghĩa là "north" hoặc "northern") và hậu tố "-ate" (có nghĩa là "like" hoặc "tương tự"). Vào thời điểm đó, "nord" có hàm ý khác với hiện tại, vì từ này được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì đến từ Bắc Âu. Vì vậy, cụm từ gốc có nghĩa là thứ gì đó "không theo thứ tự" hoặc "không theo thứ hạng" theo phong cách hoặc cách thức của miền Bắc. Theo thời gian, ý nghĩa của "inordinate" đã phát triển để mô tả bất kỳ thứ gì quá mức hoặc vượt quá ranh giới của lý trí hoặc trật tự. Ngày nay, nó thường được dùng để mô tả những hành động, mong muốn hoặc hành vi không đúng lúc, không phù hợp hoặc không cân xứng với tình huống hiện tại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng

meaningthất thường

exampleinordinate hours: giờ giấc thất thường

namespace
Ví dụ:
  • The billionaire's extravagant spending habits were truly inordinate, leaving most people puzzled and astonished.

    Thói quen chi tiêu xa hoa của tỷ phú này thực sự quá mức, khiến hầu hết mọi người đều bối rối và kinh ngạc.

  • The lecturer spoke for an inordinately long time, leaving the audience feeling fidgety and restless.

    Diễn giả nói trong một thời gian dài bất thường, khiến khán giả cảm thấy bồn chồn và lo lắng.

  • The traffic congestion during rush hour was simply inordinate, making it almost impossible to reach one's destination on time.

    Tình trạng tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm thực sự quá mức, khiến cho việc đến đích đúng giờ gần như là không thể.

  • The length of the queue to enter the stadium was inordinately long, and many fans ended up missing the early stages of the match.

    Hàng người xếp hàng vào sân vận động rất dài và nhiều người hâm mộ đã bỏ lỡ những phút đầu của trận đấu.

  • The amount of paperwork required to complete the procedure was inordinate, leaving the customer bewildered and frustrated.

    Lượng giấy tờ cần thiết để hoàn tất thủ tục quá nhiều, khiến khách hàng bối rối và thất vọng.

  • The intensity and volume of the arguments between the neighbours were inordinate, causing sleepless nights for everybody on the street.

    Cường độ và mức độ tranh cãi giữa những người hàng xóm là quá mức, khiến cho mọi người trên phố đều mất ngủ.

  • The price tag of the designer dress was simply inordinate, making it a luxury that most people could never afford.

    Giá của chiếc váy thiết kế này quá cao, khiến nó trở thành thứ xa xỉ mà hầu hết mọi người không bao giờ có thể mua được.

  • The wait for a restaurant table on a weekend night was inordinately long, making it advisable to book in advance.

    Việc chờ đợi để có bàn tại nhà hàng vào đêm cuối tuần thường rất lâu, vì vậy bạn nên đặt chỗ trước.

  • The time it took to fix the computer issue was inordinately long, leaving the client irate and annoyed.

    Thời gian sửa chữa sự cố máy tính quá lâu, khiến khách hàng tức giận và khó chịu.

  • The quantity of candy consumed by the child during Halloween was inordinate, leading to a subsequent sugar rush and subsequent crash.

    Lượng kẹo mà đứa trẻ tiêu thụ trong lễ Halloween là quá nhiều, dẫn đến tình trạng tăng đột biến lượng đường và sau đó là suy nhược cơ thể.