Định nghĩa của từ undue

undueadjective

Thái quá

/ˌʌnˈdjuː//ˌʌnˈduː/

"Undue" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "undū", có nghĩa là "không đến hạn, không nợ, quá mức". Nó được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố phủ định "un-" với tính từ "due", bản thân tính từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "deu", có nghĩa là "nợ". Theo thời gian, "undue" mang nghĩa là "excessive" hoặc "không chính đáng", nhấn mạnh ý tưởng về một cái gì đó vượt quá những gì được mong đợi hoặc xứng đáng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquá chừng, quá mức, thái quá

examplethe undue haste: sự vội vàng thái quá

meaningphi lý, trái lẽ

meaningkhông đáng, không xứng đáng, không đáng được

exampleundue reward: phần thưởng không xứng đáng

namespace
Ví dụ:
  • The investigation uncovered undue influence from outside sources, which led to the company's downfall.

    Cuộc điều tra đã phát hiện ra sự tác động không đúng mực từ bên ngoài, dẫn đến sự sụp đổ của công ty.

  • The candidate's campaign received undue criticisms that were not based on facts.

    Chiến dịch tranh cử của ứng cử viên đã nhận được nhiều chỉ trích không đúng mực và không dựa trên thực tế.

  • The judge's decision was criticized for being unduly lenient towards the defendant.

    Quyết định của thẩm phán bị chỉ trích là quá khoan hồng đối với bị cáo.

  • The government's policy was met with undue resistance from the opposition party.

    Chính sách của chính phủ đã gặp phải sự phản đối không đáng có từ đảng đối lập.

  • The interviewer's questions were unduly focused on the candidate's personal life, rather than their qualifications.

    Các câu hỏi của người phỏng vấn tập trung quá mức vào đời sống cá nhân của ứng viên thay vì trình độ của họ.

  • The author's use of colloquial language in the academic paper was deemed undue, as it detracted from the professional tone of the piece.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ thông tục trong bài báo học thuật bị coi là không phù hợp vì nó làm giảm đi giọng điệu chuyên nghiệp của bài viết.

  • The journalist's article unfairly painted the politician in an unduly negative light.

    Bài viết của nhà báo đã mô tả chính trị gia này theo hướng tiêu cực không đáng có.

  • The changes to the company's terms and conditions were deemed undue by the regulatory body, as they unfairly disadvantaged the customers.

    Cơ quan quản lý cho rằng những thay đổi về điều khoản và điều kiện của công ty là không hợp lý vì gây bất lợi cho khách hàng.

  • The movie received undue praise, as the critics were blinded by the star-studded cast.

    Bộ phim nhận được lời khen ngợi không đáng có vì các nhà phê bình bị lóa mắt bởi dàn diễn viên toàn sao.

  • The accusations against the innocent person were undue and unfounded, as there was no evidence to support them.

    Những lời buộc tội chống lại người vô tội là không đúng và vô căn cứ vì không có bằng chứng nào chứng minh.