Định nghĩa của từ scorekeeper

scorekeepernoun

người ghi điểm

/ˈskɔːkiːpə(r)//ˈskɔːrkiːpər/

Thuật ngữ "scorekeeper" có một lịch sử hấp dẫn! Từ "score" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "skor", có nghĩa là "notch" hoặc "dấu hiệu". Vào thế kỷ 14, người ghi điểm là người theo dõi điểm hoặc số điểm, thường là trong các trò chơi, cuộc thi hoặc cuộc thi đấu. Vai trò này xuất hiện cùng với sự phát triển của trò chơi và thể thao có tổ chức, nơi mà việc ghi chép chính xác là rất quan trọng. Trong suốt nhiều thế kỷ, thuật ngữ "scorekeeper" vẫn không thay đổi, thích ứng với các bối cảnh mới như kinh doanh, giáo dục và nghệ thuật, nơi mà việc theo dõi tiến độ và hiệu suất vẫn là điều cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • The basketball game came down to the final seconds, and the scorekeeper frantically worked to keep track of the score as the players rushed up and down the court.

    Trận đấu bóng rổ đang diễn ra đến những giây cuối cùng, và người ghi điểm phải làm việc cật lực để theo dõi điểm số khi các cầu thủ chạy lên chạy xuống sân.

  • The football team's scorekeeper diligently recorded every point, field goal, and touchdown, making sure that the scoreboard accurately reflected the action on the field.

    Người ghi điểm của đội bóng đá đã siêng năng ghi lại mọi điểm số, bàn thắng và cú chạm bóng, đảm bảo rằng bảng điểm phản ánh chính xác diễn biến trên sân.

  • In the high-stakes chess tournament, the scorekeeper was under pressure to ensure that each move was recorded accurately and promptly so that the players could focus entirely on strategy.

    Trong giải đấu cờ vua có số tiền cược cao, người ghi điểm phải chịu áp lực đảm bảo rằng mỗi nước đi được ghi lại chính xác và kịp thời để người chơi có thể tập trung hoàn toàn vào chiến lược.

  • The volleyball match hung in the balance, and the scorekeeper's role was critical in generating the scores for each team, ensuring that they were displayed properly for the benefit of the players and spectators.

    Trận đấu bóng chuyền đang ở thế cân bằng, và vai trò của người ghi điểm rất quan trọng trong việc tính điểm cho mỗi đội, đảm bảo rằng điểm số được hiển thị đúng để phục vụ cho cả người chơi và khán giả.

  • The softball game was a close match, and the scorekeeper's job was to record every play, run, and run scored, making sure that the totals were scored correctly.

    Trận đấu bóng mềm là một trận đấu cân sức, và nhiệm vụ của người ghi điểm là ghi lại mọi lượt chơi, lượt chạy và lượt chạy được ghi, đảm bảo tổng số điểm được tính chính xác.

  • The scorekeeper's eyes never left the bowling lanes as the pins fell, recoding every strike, spare, and final frame total to keep the game score moving quickly.

    Người ghi điểm không bao giờ rời mắt khỏi đường bowling khi các bi rơi xuống, ghi lại mọi cú đánh trúng, dự phòng và tổng số ván cuối cùng để tính điểm trò chơi một cách nhanh chóng.

  • The pickleball match was intense, and the scorekeeper did not want to miss a point, keeping a close watch on the action and updating the scores with precision.

    Trận đấu bóng ném diễn ra rất căng thẳng và người ghi điểm không muốn bỏ lỡ một điểm nào, họ luôn theo dõi chặt chẽ diễn biến trận đấu và cập nhật điểm số một cách chính xác.

  • The lacrosse game was in the final minutes, and the scorekeeper's control over final scores was essential, especially since each goal would decide the winner.

    Trận đấu lacrosse đang ở những phút cuối cùng và việc người ghi điểm kiểm soát điểm số cuối cùng là rất quan trọng, đặc biệt là vì mỗi bàn thắng sẽ quyết định người chiến thắng.

  • In the pool hall, the competitive atmosphere was electric, and the scorekeeper's responsibility was to record every frame to determine who was moving ahead toward victory.

    Trong phòng bi-a, bầu không khí cạnh tranh vô cùng sôi động, và người ghi điểm có trách nhiệm ghi lại từng ván đấu để xác định xem ai sẽ tiến tới chiến thắng.

  • The tennis match was longer than usual, but throughout the game, the scorekeeper remained consistent in recording every point and set to ensure accuracy and fairness.

    Trận đấu quần vợt kéo dài hơn bình thường, nhưng trong suốt trận đấu, người ghi điểm vẫn nhất quán trong việc ghi lại mọi điểm và ván đấu để đảm bảo tính chính xác và công bằng.