danh từ
người ở, người cư trú, dân cư
cư dân
/ɪnˈhæbɪtənt//ɪnˈhæbɪtənt/Từ "inhabitant" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "inhabitanter" có nghĩa là "ở trong" hoặc "ở tại". Cụm từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "in" có nghĩa là "in" hoặc "on" và "habitan" có nghĩa là "ở". Từ tiếng Latin "inhabitant" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "inhabitant," dùng để chỉ một người sống ở một địa điểm hoặc khu vực cụ thể. Vào thế kỷ 14, từ "inhabitant" được dùng để mô tả một người sống ở một địa điểm cụ thể, chẳng hạn như thị trấn hoặc thành phố. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ ai sống ở một quốc gia, tiểu bang hoặc lãnh thổ cụ thể. Ngày nay, từ "inhabitant" được dùng để mô tả những người cư trú tại một địa điểm hoặc khu vực cụ thể và thường được dùng trong bối cảnh khoa học và địa lý để chỉ người bản xứ hoặc thổ dân của một khu vực.
danh từ
người ở, người cư trú, dân cư
Thị trấn nhỏ Mayfield có người dân địa phương thân thiện, luôn chào đón bạn nồng nhiệt.
Những con phố đông đúc ở trung tâm thành phố tràn ngập cư dân đến từ nhiều tầng lớp xã hội.
Ngôi làng miền núi xa xôi này có một lượng dân cư thưa thớt và khỏe mạnh, những người kiếm sống trên địa hình hiểm trở.
Khu phố lịch sử Georgetown là nơi sinh sống của nhiều cư dân có ảnh hưởng, bao gồm các chính trị gia và người nổi tiếng.
Người dân sống ở khu vực đô thị đông đúc thường cảm thấy căng thẳng vì sự hối hả và nhộn nhịp.
Khu dân cư Forest Hills là nơi sinh sống của nhiều gia đình có trẻ nhỏ, khiến nơi đây trở thành khu dân cư an toàn và ấm cúng cho cư dân.
Vùng nông thôn thưa thớt là nơi sinh sống của những người nông dân cần cù làm việc trên đất đai.
Người dân ở vĩ độ phía bắc đã quen với mùa đông lạnh giá và những trận bão tuyết dữ dội.
Thị trấn ven biển nhỏ này là nơi sinh sống của những người đánh cá và công nhân làm nghề thuyền kiếm sống bằng nghề biển.
Người dân của thành phố nhạc jazz nổi tiếng này đam mê âm nhạc và tổ chức lễ hội âm nhạc tại nhiều địa điểm vào mỗi đêm.