Định nghĩa của từ infiltrator

infiltratornoun

Infiltrator

/ˈɪnfɪltreɪtə(r)//ˈɪnfɪltreɪtər/

"Infiltrator" bắt nguồn từ tiếng Latin "infiltrare", có nghĩa là "lọc vào". Từ này là sự kết hợp của "in" (vào) và "filtrare" (lọc). Nghĩa gốc của "infiltrate" liên quan đến chất lỏng đi qua bộ lọc. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả sự thâm nhập dần dần của một thứ gì đó vào một chất, giống như nước ngấm vào miếng bọt biển. Cách sử dụng hiện đại, ám chỉ đến việc ai đó bí mật xâm nhập vào một tổ chức hoặc địa điểm, phản ánh ý tưởng về một thứ gì đó dần dần xâm nhập và bám chặt, giống như nước xâm nhập vào một vật liệu xốp.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười xâm nhập

namespace
Ví dụ:
  • The police suspected the new employee, who seemed to know too much about their operations, to be an infiltrator.

    Cảnh sát nghi ngờ nhân viên mới này, người dường như biết quá nhiều về hoạt động của họ, là một kẻ xâm nhập.

  • The covert operation required a highly trained infiltrator to gather intelligence from within the enemy organization.

    Chiến dịch bí mật này đòi hỏi một người xâm nhập được đào tạo bài bản để thu thập thông tin tình báo từ bên trong tổ chức của kẻ thù.

  • The company's rival had deployed an infiltrator in their ranks to steal their latest technology.

    Đối thủ của công ty đã triển khai một kẻ xâm nhập vào hàng ngũ của họ để đánh cắp công nghệ mới nhất.

  • The detectives discovered that the cocktail party guest who seemed friendly and innocent was actually a well-disguised infiltrator.

    Các thám tử phát hiện ra rằng vị khách dự tiệc có vẻ thân thiện và ngây thơ thực chất là một kẻ xâm nhập cải trang rất khéo.

  • The Central Intelligence Agency (CIA) recruited a former militant to infiltrate a dangerous terrorist organization.

    Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA) đã tuyển dụng một cựu chiến binh để thâm nhập vào một tổ chức khủng bố nguy hiểm.

  • The espionage agency assigned an undercover agent to infiltrate the criminal underworld and root out the source of their funding.

    Cơ quan gián điệp đã giao cho một điệp viên bí mật thâm nhập vào thế giới tội phạm ngầm và tìm ra nguồn tài trợ của chúng.

  • The FBI suspects that a high-ranking government official might be working as an infiltrator for a foreign intelligence agency.

    FBI nghi ngờ một quan chức chính phủ cấp cao có thể đang làm việc như một người xâm nhập cho một cơ quan tình báo nước ngoài.

  • The security agency deployed a trained infiltrator to gather intelligence from within the opposition party.

    Cơ quan an ninh đã triển khai một điệp viên được đào tạo bài bản để thu thập thông tin tình báo từ bên trong đảng đối lập.

  • The hacker collective suspected that one of their members had been compromised by a rival group and was working as an infiltrator.

    Nhóm tin tặc nghi ngờ rằng một thành viên của họ đã bị một nhóm đối thủ xâm nhập và đang làm nhiệm vụ xâm nhập.

  • The secret agent found herself torn between her loyalty to her country and the temptation to work as an infiltrator for the enemy.

    Nữ điệp viên thấy mình bị giằng xé giữa lòng trung thành với đất nước và sự cám dỗ làm gián điệp cho kẻ thù.