Định nghĩa của từ guerrilla

guerrillanoun

du kích

/ɡəˈrɪlə//ɡəˈrɪlə/

Từ "guerrilla" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và bắt nguồn từ tiếng Basque "gudari", có nghĩa là "warrior" hoặc "soldier". Trong Chiến tranh Bán đảo (1808-1814), quân đội không chính quy của Tây Ban Nha và Basque, được gọi là "gudaris", đã sử dụng các chiến thuật chiến tranh phi truyền thống chống lại lực lượng của Napoleon. Những chiến binh du kích này do Juan Martín, một thủ lĩnh phiến quân người Tây Ban Nha và những người khác chỉ huy. Thuật ngữ "guerrilla" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả các lực lượng không chính quy này vào đầu thế kỷ 19. Thuật ngữ này đề cập đến loại hình chiến tranh mà họ thực hành, bao gồm các nhóm chiến binh nhỏ, cơ động sử dụng chiến thuật bất ngờ, phục kích và phá hoại để quấy rối và phá vỡ kẻ thù. Thuật ngữ này sớm lan sang các nơi khác trên thế giới và ngày nay được sử dụng để mô tả bất kỳ loại chiến tranh không chính quy hoặc không đối xứng nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdu kích, quân du kích

meaningchiến tranh du kích ((cũng) guerilla war)

namespace
Ví dụ:
  • Guerrilla fighters launched surprise attacks on military outposts in the jungle.

    Các chiến binh du kích đã bất ngờ tấn công vào các tiền đồn quân sự trong rừng rậm.

  • The creation of guerrilla art involves unconventional and often politically charged methods.

    Việc sáng tạo nghệ thuật du kích đòi hỏi những phương pháp không theo thông lệ và thường mang tính chính trị.

  • The guerrilla marketing campaign for the new product relied on word-of-mouth and social media.

    Chiến dịch tiếp thị du kích cho sản phẩm mới dựa vào phương pháp truyền miệng và mạng xã hội.

  • Some politicians criticized their opponents' guerrilla tactics during the debate.

    Một số chính trị gia đã chỉ trích chiến thuật du kích của đối thủ trong cuộc tranh luận.

  • The guerrilla movements in the region were formed in response to government oppression.

    Các phong trào du kích trong khu vực được thành lập để phản ứng lại sự áp bức của chính quyền.

  • Guerrilla warfare has been used by resistance groups fighting against colonial powers.

    Chiến tranh du kích đã được các nhóm kháng chiến sử dụng để chống lại các thế lực thực dân.

  • Guerrilla gardening refers to the practice of planting and maintaining gardens in urban areas, typically without permission.

    Làm vườn du kích là hoạt động trồng và chăm sóc vườn ở khu vực thành thị, thường là không có sự cho phép.

  • The guerrilla filmmaker used unconventional techniques to create a powerful and thought-provoking piece.

    Nhà làm phim du kích đã sử dụng những kỹ thuật độc đáo để tạo nên một tác phẩm mạnh mẽ và khơi gợi suy nghĩ.

  • The guerrilla philosopher challenged traditional paradigms and encouraged critical thinking.

    Nhà triết học du kích này đã thách thức các chuẩn mực truyền thống và khuyến khích tư duy phản biện.

  • After the war, some former guerrilla fighters found it difficult to reintegrate into society due to the negative connotations associated with their previous activities.

    Sau chiến tranh, một số cựu chiến binh du kích thấy khó tái hòa nhập vào xã hội vì những hàm ý tiêu cực liên quan đến các hoạt động trước đây của họ.

Từ, cụm từ liên quan