Định nghĩa của từ double agent

double agentnoun

điệp viên hai mang

/ˌdʌbl ˈeɪdʒənt//ˌdʌbl ˈeɪdʒənt/

Thuật ngữ "double agent" lần đầu tiên xuất hiện trong Chiến tranh Lạnh vào những năm 1950 và 1960, chủ yếu trong giới tình báo, để mô tả một cá nhân làm điệp viên bí mật cho cả các cơ quan tình báo hoặc chính phủ đối lập. Khái niệm điệp viên hai mang liên quan đến một cá nhân bí mật hành động thay mặt cho hai tổ chức khác nhau có lợi ích xung đột, thường với mục đích lừa dối cả hai. Cụm từ "double agent" kết hợp các từ "double" (có nghĩa là hai hoặc nhiều) và "agent" (chỉ một người làm việc với một cơ quan chính phủ, thường là vì mục đích gián điệp của họ). Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Chiến tranh Lạnh khi các quốc gia như Liên Xô và Hoa Kỳ tham gia vào các trò chơi gián điệp có mức cược cao và hậu quả của một điệp viên hai mang có thể rất đáng kể, vì họ có thể làm tổn hại đến hoạt động tình báo của cả hai bên. Nguồn gốc của thuật ngữ "double agent" vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số người tin rằng nó có thể được đặt ra vào những năm 1950, phát triển từ thuật ngữ gián điệp trước đó như "phản bội" và "lừa đảo", biểu thị các hình thức lừa dối khác trong hoạt động gián điệp. Ngày nay, thuật ngữ "double agent" vẫn là một thuật ngữ phổ biến, thường được sử dụng trong các bộ phim, sách và chương trình truyền hình có chủ đề gián điệp. Tuy nhiên, xét đến những tác động thảm khốc tiềm tàng của điệp viên hai mang, nó vẫn là một hiện tượng hiếm hoi trong đời thực, chỉ có một vài trường hợp điệp viên hai mang nổi tiếng trong lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • During the Cold War, Jameson was a double agent, working covertly for both the CIA and the KGB.

    Trong Chiến tranh Lạnh, Jameson là điệp viên hai mang, làm việc bí mật cho cả CIA và KGB.

  • In a shocking twist, it was revealed that the spy we thought worked for us was actually a double agent, secretly reporting to our enemy's intelligence agency.

    Trong một diễn biến gây sốc, sự thật được tiết lộ rằng điệp viên mà chúng ta nghĩ là làm việc cho mình thực chất là một điệp viên hai mang, bí mật báo cáo với cơ quan tình báo của kẻ thù.

  • The double agent's true loyalties were called into question when they provided sensitive information to our adversaries.

    Lòng trung thành thực sự của điệp viên hai mang đã bị đặt dấu hỏi khi họ cung cấp thông tin nhạy cảm cho kẻ thù của chúng ta.

  • As a seasoned double agent, Maria was able to gather intel for both sides without being detected.

    Là một điệp viên hai mang dày dạn kinh nghiệm, Maria có thể thu thập thông tin tình báo cho cả hai bên mà không bị phát hiện.

  • The double agent's duplicity led us to suspect that they may have been compromised and working against us.

    Sự gian dối của điệp viên hai mang khiến chúng tôi nghi ngờ rằng họ có thể đã thỏa hiệp và chống lại chúng tôi.

  • The double agent's actions left us wondering who we could trust and whether our intelligence network had been infiltrated.

    Hành động của điệp viên hai mang khiến chúng ta tự hỏi liệu có thể tin tưởng ai và liệu mạng lưới tình báo của chúng ta có bị xâm nhập hay không.

  • The double agent's successful spy missions for both sides were a testament to their skills in deception and manipulation.

    Những nhiệm vụ gián điệp thành công của điệp viên hai mang cho cả hai bên là minh chứng cho kỹ năng lừa dối và thao túng của họ.

  • In an effort to take out the double agent, we employed a variety of tactics, including misinformation and deduction.

    Trong nỗ lực loại bỏ điệp viên hai mang, chúng tôi đã sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau, bao gồm cả thông tin sai lệch và suy luận.

  • The double agent's true identity was finally uncovered when they left a trail of evidence that could not be denied.

    Danh tính thực sự của điệp viên hai mang cuối cùng đã bị phát hiện khi họ để lại một loạt bằng chứng không thể chối cãi.

  • The double agent's double life came crashing down when they were exposed and forced to choose between their two allegiances.

    Cuộc sống hai mặt của điệp viên này đã sụp đổ khi họ bị phát hiện và buộc phải lựa chọn giữa hai phe.

Từ, cụm từ liên quan