Định nghĩa của từ inelegant

inelegantadjective

không phù hợp

/ɪnˈelɪɡənt//ɪnˈelɪɡənt/

Từ "inelegant" bắt nguồn từ tiếng Latin "elegans", có nghĩa là "select" hoặc "tinh tế". Ở La Mã cổ đại, thuật ngữ này dùng để chỉ những cá nhân có học thức và tinh tế, sở hữu gu thẩm mỹ và sự sáng suốt. Tiếng Anh đã sử dụng thuật ngữ "elegant" trong thời kỳ Phục hưng, dùng để chỉ những người và sự vật được phân biệt hoặc tinh tế. Tuy nhiên, khi ý nghĩa của "elegant" phát triển, nó trở nên gắn liền với vẻ đẹp, sự duyên dáng và sự tinh tế. Từ trái nghĩa của "elegant" là "inelegant," dùng để chỉ thứ gì đó không tinh tế, không duyên dáng hoặc thực hiện kém. Từ "inelegant" được đặt ra vào thế kỷ 17, có thể là từ trái nghĩa bổ sung cho "elegant". Nói cách khác, "elegant" và "inelegant" tạo thành một cặp thuật ngữ tương phản, trong đó "elegant" tượng trưng cho sự tinh tế và gu thẩm mỹ, còn "inelegant" tượng trưng cho sự đối lập của những phẩm chất đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthiếu trang nhã, không thanh nhã

meaningthiếu chải chuốt (văn)

namespace
Ví dụ:
  • The folded paper airplane created by my five-year-old nephew was an inelegant mess.

    Chiếc máy bay giấy gấp của đứa cháu trai năm tuổi của tôi trông thật lộn xộn và thiếu thẩm mỹ.

  • The singer's uncoordinated dance moves added an inelegant touch to the performance.

    Những động tác nhảy không phối hợp của ca sĩ làm cho màn trình diễn thiếu thanh lịch.

  • The wrinkled and crumpled suit that the man was wearing conveyed an inelegant appearance.

    Bộ đồ nhăn nheo và nhàu nát mà người đàn ông đang mặc cho thấy vẻ ngoài thiếu thanh lịch.

  • The hasty and careless typing created an inelegant document that was filled with errors.

    Việc đánh máy vội vã và cẩu thả đã tạo ra một tài liệu thiếu thanh lịch và đầy lỗi.

  • The sloppy and disorganized way the painter was applying the paint to the canvas resulted in an inelegant piece of art.

    Cách họa sĩ áp dụng màu vẽ lên vải một cách cẩu thả và thiếu tổ chức đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật thiếu thanh lịch.

  • The poorly designed website had an inelegant layout and unusable features.

    Trang web được thiết kế kém, bố cục không thanh lịch và có nhiều tính năng không sử dụng được.

  • The awkward and stilted conversation between the two strangers created an inelegant social interaction.

    Cuộc trò chuyện ngượng ngùng và gượng gạo giữa hai người lạ đã tạo nên một sự tương tác xã hội thiếu lịch sự.

  • The messy and cluttered bedroom seemed inelegant and disorganized.

    Phòng ngủ bừa bộn và lộn xộn trông thiếu thanh lịch và thiếu ngăn nắp.

  • The writer's use of excessively long and complicated sentences made their writing appear inelegant and hard to comprehend.

    Việc tác giả sử dụng những câu quá dài và phức tạp khiến bài viết của họ có vẻ thiếu tinh tế và khó hiểu.

  • The unrefined and unpolished performance by the artist did not leave a lasting impression and seemed relatively inelegant.

    Màn trình diễn thô sơ và không trau chuốt của nghệ sĩ đã không để lại ấn tượng lâu dài và có vẻ tương đối thiếu thanh lịch.