Định nghĩa của từ bungling

bunglingadjective

vụng về

/ˈbʌŋɡlɪŋ//ˈbʌŋɡlɪŋ/

Từ "bungling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "bung" có nghĩa là "nhồi" hoặc "lấp đầy", và "ling" là hậu tố được sử dụng để tạo thành động từ. Vào thế kỷ 14, từ "bungling" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "nhồi hoặc lấp đầy một cách vụng về". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả một người thực hiện nhiệm vụ một cách vụng về hoặc vụng về, thường dẫn đến sai lầm hoặc thất bại. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này trở nên phổ biến, đặc biệt là trong các bối cảnh mà một việc gì đó được thực hiện với kỹ năng hoặc kỹ thuật kém, chẳng hạn như "a bungling attempt to fix the leaky pipe". Ngày nay, "bungling" thường được sử dụng để mô tả một người không phối hợp, bất cẩn hoặc không đủ năng lực trong hành động của họ. Bạn có muốn khám phá thêm về nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn của các từ tiếng Anh không? Tôi rất vui lòng được giúp đỡ!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối

type danh từ

meaningnút thùng

namespace
Ví dụ:
  • The detective suspected that the bungling thief had chosen the wrong night to break into the museum.

    Thám tử nghi ngờ tên trộm vụng về đã chọn nhầm đêm để đột nhập vào bảo tàng.

  • The cook's bungling attempts at making a soufflé left the dinner party guests with a pile of fluffy failure.

    Những nỗ lực vụng về của người đầu bếp khi làm món soufflé đã khiến cho khách dự tiệc tối phải nếm thử một món ăn thất bại.

  • The bumbling burglar tripped over a loose floorboard and accidentally set off the alarm.

    Tên trộm vụng về vấp phải tấm ván sàn lỏng lẻo và vô tình kích hoạt báo động.

  • The bumbling handyman installed the curtain rods upside down, causing the curtains to fall off every time they were opened.

    Người thợ vụng về đã lắp ngược thanh treo rèm, khiến rèm rơi ra mỗi lần mở.

  • The clumsy painter's bungling efforts at restoring the frescoes caused more harm than good.

    Những nỗ lực vụng về của người họa sĩ trong việc phục chế các bức bích họa đã gây ra nhiều tác hại hơn là lợi ích.

  • The bumbling surveyor missed a crucial detail in the blueprint, causing the entire construction project to come to a halt.

    Người giám định vụng về đã bỏ sót một chi tiết quan trọng trong bản thiết kế, khiến toàn bộ dự án xây dựng phải dừng lại.

  • The bungling politician's ineptitude at handling the crisis left the entire country in a state of chaos.

    Sự vụng về của chính trị gia này trong việc xử lý khủng hoảng đã khiến cả đất nước rơi vào tình trạng hỗn loạn.

  • The bumbling scientist's mistake in the lab resulted in an explosion, causing the entire building to be evacuated.

    Sai lầm của nhà khoa học vụng về trong phòng thí nghiệm đã gây ra một vụ nổ, khiến toàn bộ tòa nhà phải sơ tán.

  • The bipping athlete's bungling attempts at playing a new sport left everyone watching in hysterical laughter.

    Những nỗ lực vụng về của vận động viên này khi chơi một môn thể thao mới khiến mọi người theo dõi đều bật cười.

  • The bumbling schoolteacher's inability to control the rambunctious students left the entire class in complete chaos.

    Sự bất lực của cô giáo vụng về trong việc kiểm soát đám học sinh ồn ào đã khiến cả lớp rơi vào tình trạng hỗn loạn hoàn toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches