ngoại động từ
làm lễ nhậm chức cho (ai)
giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...)
bước đầu làm quen nghề cho (ai)
giới thiệu
/ɪnˈdʌkt//ɪnˈdʌkt/Từ "induct" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "inducere", có nghĩa là "mang vào" hoặc "giới thiệu". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in", có nghĩa là "vào" và "ducere", có nghĩa là "dẫn đầu". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã sử dụng từ "induct" từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "inducter." Ban đầu, từ "induct" có nghĩa là "mang vào" hoặc "giới thiệu" một cái gì đó, chẳng hạn như một người, ý tưởng hoặc quá trình hành động. Theo thời gian, ý nghĩa của "induct" đã phát triển để bao hàm các bối cảnh khoa học và kỹ thuật. Ví dụ, trong vật lý, "induct" dùng để chỉ quá trình tạo ra từ trường hoặc điện bằng cách thay đổi dòng điện trong cuộn dây. Ngày nay, từ "induct" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, kỹ thuật, luật pháp và giáo dục, để mô tả quá trình giới thiệu hoặc tạo ra một cái gì đó mới.
ngoại động từ
làm lễ nhậm chức cho (ai)
giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...)
bước đầu làm quen nghề cho (ai)
to formally give somebody a job or position of authority, especially as part of a ceremony
chính thức trao cho ai đó một công việc hoặc vị trí quyền lực, đặc biệt là một phần của buổi lễ
Ông đã được giới thiệu vào nhà thờ với tư cách là linh mục vào năm trước.
to officially introduce somebody into a group or an organization, especially the army
chính thức giới thiệu ai đó vào một nhóm hoặc một tổ chức, đặc biệt là quân đội
Anh được giới thiệu vào Quân đội Hoa Kỳ vào tháng Bảy.
to introduce somebody to a particular area of knowledge
để giới thiệu ai đó đến một lĩnh vực kiến thức cụ thể
Họ được giới thiệu các kỹ năng phép thuật.