to ensure a new employee or customer becomes familiar with an organization or its products or services
để đảm bảo nhân viên hoặc khách hàng mới trở nên quen thuộc với một tổ chức hoặc các sản phẩm hoặc dịch vụ của tổ chức đó
- The goal is to get new clients onboarded quickly.
Mục tiêu là nhanh chóng thu hút khách hàng mới.
- We are delighted to have onboarded such a talented pool of individuals.
Chúng tôi rất vui mừng được giới thiệu một nhóm cá nhân tài năng như vậy.
- As soon as she stepped onboard the cruise ship, she was mesmerized by the lavish decor and the sound of the waves crashing against the hull.
Ngay khi bước lên tàu du lịch, cô đã bị mê hoặc bởi phong cách trang trí xa hoa và âm thanh của những con sóng đập vào thân tàu.
- The new recruit was immediately onboard with the company's values and mission statement during his introductory meeting with the CEO.
Nhân viên mới ngay lập tức đồng tình với các giá trị và sứ mệnh của công ty trong cuộc họp giới thiệu với CEO.
- The airline company has taken significant measures to make the onboard experience more comfortable and convenient for their passengers, from inflight entertainment to gourmet meals.
Hãng hàng không này đã thực hiện những biện pháp quan trọng để mang lại trải nghiệm trên máy bay thoải mái và thuận tiện hơn cho hành khách, từ dịch vụ giải trí trên máy bay đến các bữa ăn ngon.
to become familiar with how something works, especially a piece of technology or software
trở nên quen thuộc với cách thức hoạt động của một cái gì đó, đặc biệt là một phần công nghệ hoặc phần mềm
- The problem is that many new users struggle to onboard.
Vấn đề là nhiều người dùng mới gặp khó khăn khi tham gia.
- The system is fast to onboard, easy to use and simple to manage.
Hệ thống được triển khai nhanh chóng, dễ sử dụng và quản lý đơn giản.