Định nghĩa của từ acclimate

acclimateverb

thích nghi

/ˈækləmeɪt//ˈækləmeɪt/

Từ "acclimate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "acc" có nghĩa là "together" và "clima" có nghĩa là "region" hoặc "zone". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "acclimatio" xuất hiện để mô tả quá trình thích nghi với khí hậu hoặc khu vực mới. Theo thời gian, cách viết được rút ngắn thành "acclimate". Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến quá trình làm quen với môi trường mới, chẳng hạn như điều chỉnh theo nhiệt độ, độ ẩm hoặc độ cao khác. Điều này thường được thực hiện để đảm bảo sức khỏe và sự khỏe mạnh của thực vật, động vật hoặc thậm chí là con người đang được vận chuyển đến một địa điểm mới. Ngày nay, từ "acclimate" vẫn được sử dụng để mô tả quá trình thích nghi với môi trường mới, cho dù đó là sự thay đổi về khí hậu, công việc mới hay nền văn hóa mới.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)

exampleto acclimatize oneself: thích nghi với môi trường

type nội động từ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu

exampleto acclimatize oneself: thích nghi với môi trường

meaningthích nghi với môi trường

namespace
Ví dụ:
  • After two weeks in the hot and humid city, the tourist finally acclimated to the new climate and stopped feeling clammy and sweaty all the time.

    Sau hai tuần ở thành phố nóng ẩm, cuối cùng du khách cũng thích nghi được với khí hậu mới và không còn cảm thấy ẩm ướt và đổ mồ hôi liên tục nữa.

  • The athlete knew it would take some time to acclimate to the high altitude in Colorado, but she was determined to make the necessary adjustments and perform at her best.

    Vận động viên này biết rằng sẽ mất một thời gian để thích nghi với độ cao ở Colorado, nhưng cô quyết tâm thực hiện những điều chỉnh cần thiết và thể hiện tốt nhất.

  • The new employee's first weeks at the company were a challenge as she struggled to acclimate to the fast-paced and competitive work environment.

    Những tuần đầu tiên tại công ty là một thách thức đối với nhân viên mới khi cô phải vật lộn để thích nghi với môi trường làm việc cạnh tranh và có nhịp độ nhanh.

  • The traveler spent a few days in the coastal town to acclimate to the time zone before venturing further into the country.

    Du khách dành vài ngày ở thị trấn ven biển để thích nghi với múi giờ trước khi đi sâu hơn vào đất nước.

  • The trainer advised the client to take things slow and allow their body to acclimate to the new fitness program in order to avoid injury.

    Người huấn luyện khuyên khách hàng nên tập từ từ và để cơ thể thích nghi với chương trình thể dục mới để tránh chấn thương.

  • The family's pet bird was extremely panicked at first after being moved to a new home, but with time it acclimated to its new surroundings and started acting more like itself.

    Con chim cưng của gia đình này ban đầu vô cùng hoảng sợ sau khi được chuyển đến nhà mới, nhưng theo thời gian, nó đã thích nghi với môi trường mới và bắt đầu hành động giống chính mình hơn.

  • Due to the drastic climate change in their region, the farmers were having a hard time acclimating their crops to the new weather patterns.

    Do khí hậu thay đổi mạnh mẽ ở khu vực này, nông dân gặp khó khăn trong việc thích nghi cây trồng với kiểu thời tiết mới.

  • The expat found it difficult to acclimate to the new culture, particularly the odd food choices and strange social norms.

    Người nước ngoài thấy khó thích nghi với nền văn hóa mới, đặc biệt là sự lựa chọn thực phẩm kỳ lạ và các chuẩn mực xã hội lạ lẫm.

  • The radio presenter traveled to a remote location to broadcast live during a festival, but had to wait a few days to acclimate to the extreme altitude before being able to get a clear signal.

    Người dẫn chương trình phát thanh đã đi đến một địa điểm xa xôi để phát sóng trực tiếp trong một lễ hội, nhưng phải đợi vài ngày để thích nghi với độ cao cực đại trước khi có thể bắt được tín hiệu rõ ràng.

  • The chef had to acclimate to the local ingredients and cooking methods when she moved to a new country to expand her culinary expertise.

    Đầu bếp phải làm quen với các nguyên liệu và phương pháp nấu ăn địa phương khi cô chuyển đến một quốc gia mới để mở rộng chuyên môn ẩm thực của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches