Định nghĩa của từ individualize

individualizeverb

cá nhân hóa

/ˌɪndɪˈvɪdʒuəlaɪz//ˌɪndɪˈvɪdʒuəlaɪz/

Từ "individualize" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "individuālis" có nghĩa là "thuộc về một tổng thể không thể chia cắt". Cụm từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "indīvīduus" có nghĩa là "không thể chia cắt" và "divus" có nghĩa là "divine" hoặc "separate". Vào thời Trung cổ, thuật ngữ "individual" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một phần không thể chia cắt của một tổng thể, chẳng hạn như một hạt cát hoặc một giọt nước trong đại dương. Phải đến thế kỷ 16, "individual" mới bắt đầu được sử dụng theo nghĩa toàn diện hơn để chỉ một thực thể duy nhất và riêng biệt, bất kể nó có thể được chia cắt về mặt vật lý hay không. Từ "individualize" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi các nhà giáo dục và triết gia bắt đầu tích cực khuyến khích học sinh phát triển quan điểm và khả năng độc đáo của riêng mình. Do đó, động từ "individualize" có nghĩa là "làm cho riêng biệt" hoặc "đối xử như một cá nhân hoặc thực thể duy nhất". Theo nghĩa này, nó đã đề cập đến một phương pháp sư phạm nhằm nuôi dưỡng và phát triển tài năng và kỹ năng riêng của mỗi học sinh. Do đó, từ "individualize" là một từ bổ sung tương đối mới vào tiếng Anh, có nguồn gốc từ bối cảnh giáo dục và triết học, và phản ánh sự đánh giá ngày càng tăng đối với những phẩm chất đặc biệt và có giá trị của mỗi cá nhân.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcá tính hoá, cho một cá tính

meaningđịnh rõ, chỉ rõ

namespace
Ví dụ:
  • In order to accommodate the learning styles of each student, the teacher tries to individualize the lesson plan.

    Để phù hợp với phong cách học tập của mỗi học sinh, giáo viên cố gắng cá nhân hóa kế hoạch bài học.

  • Many schools offer programs to help parents individualize their child's educational experience.

    Nhiều trường cung cấp các chương trình giúp phụ huynh cá nhân hóa trải nghiệm giáo dục của con em mình.

  • The personal trainer worked with the client to individualize a fitness plan that would meet their specific goals.

    Huấn luyện viên cá nhân sẽ làm việc với khách hàng để lập ra một kế hoạch tập thể dục phù hợp với mục tiêu cụ thể của họ.

  • The therapist used a variety of techniques to individualize the therapy sessions based on her patient's unique needs.

    Nhà trị liệu đã sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để cá nhân hóa các buổi trị liệu dựa trên nhu cầu riêng của từng bệnh nhân.

  • By individualizing the recruitment process, the company was able to attract more diverse and qualified candidates.

    Bằng cách cá nhân hóa quy trình tuyển dụng, công ty có thể thu hút được nhiều ứng viên đa dạng và có trình độ hơn.

  • The project manager ensured that each team member's contributions were individualized and appreciated.

    Người quản lý dự án đảm bảo rằng đóng góp của mỗi thành viên trong nhóm đều được cá nhân hóa và đánh giá cao.

  • The marketing team tailored their strategy to individualize the product promotion for each unique market.

    Nhóm tiếp thị đã điều chỉnh chiến lược của mình để cá nhân hóa việc quảng bá sản phẩm cho từng thị trường riêng biệt.

  • The chef used fresh and local ingredients to individualize the menu and create a unique dining experience for the customers.

    Đầu bếp sử dụng nguyên liệu tươi ngon tại địa phương để tạo nên thực đơn riêng biệt và mang đến trải nghiệm ẩm thực độc đáo cho khách hàng.

  • The customer service representative went above and beyond by individualizing the solution to the customer's particular issue.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã nỗ lực hết mình để đưa ra giải pháp phù hợp với vấn đề cụ thể của khách hàng.

  • The artist's unique vision and approach individualized her artwork, making it stand out in the crowded marketplace.

    Tầm nhìn và cách tiếp cận độc đáo của nghệ sĩ đã tạo nên cá tính cho tác phẩm nghệ thuật của cô, khiến nó nổi bật giữa thị trường đông đúc.