Định nghĩa của từ indignantly

indignantlyadverb

phẫn nộ

/ɪnˈdɪɡnəntli//ɪnˈdɪɡnəntli/

Từ "indignantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "indignatio" có nghĩa là "indignation" hoặc "wrath", và bắt nguồn từ "in" (chống lại) và "dignus" (xứng đáng). Hậu tố tiếng Latin "-ntly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "indignantly", ban đầu có nghĩa là "với sự phẫn nộ" hoặc "với cơn thịnh nộ". Từ này được mượn vào tiếng Pháp cổ là "indignement", và từ đó nó đi vào tiếng Anh trung đại là "indignantly". Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng "indignantly" trong tiếng Anh là vào thế kỷ 14. Trong tiếng Anh hiện đại, "indignantly" được dùng để mô tả một hành động hoặc cảm xúc được thực hiện hoặc trải qua với cảm giác phẫn nộ, tức giận hoặc phẫn nộ mạnh mẽ, thường đi kèm với cảm giác bất công hoặc phẫn nộ về mặt đạo đức.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcăm phẫn, phẫn nộ

namespace
Ví dụ:
  • The politician was indignantly accused of accepting bribes and resigned from office in disgrace.

    Chính trị gia này đã phẫn nộ cáo buộc nhận hối lộ và đã từ chức trong sự ô nhục.

  • The chef served the customer a cold dish and received an indignant outburst in response.

    Đầu bếp phục vụ khách hàng một món ăn lạnh và nhận được phản ứng phẫn nộ.

  • The teacher was indignantly protested by the students when they found out about the surprise exam that had been scheduled.

    Giáo viên đã bị học sinh phản đối dữ dội khi biết về kỳ thi bất ngờ đã được lên lịch.

  • The athlete was indignantly disqualified from the competition due to aules in breaking the rules.

    Vận động viên này đã phẫn nộ bị loại khỏi cuộc thi vì vi phạm các quy tắc.

  • The author was indignantly criticized for including explicit content in their book, and this sparked a heated debate within the literary community.

    Tác giả đã bị chỉ trích dữ dội vì đưa nội dung nhạy cảm vào cuốn sách của mình, và điều này đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng văn học.

  • The doctor was indignantly questioned by the patient's family when they found out about the treatment that was recommended.

    Gia đình bệnh nhân đã phẫn nộ chất vấn bác sĩ khi họ phát hiện ra phương pháp điều trị được đề xuất.

  • The artist was indignantly accused of plagiarism after her latest exhibit opened to much acclaim.

    Nghệ sĩ này đã bị cáo buộc một cách phẫn nộ về tội đạo văn sau khi triển lãm mới nhất của cô mở màn và nhận được nhiều lời khen ngợi.

  • The manager was indignantly refused a raise due to poor performance, causing him to storm out of the office in a huff.

    Người quản lý đã phẫn nộ từ chối tăng lương vì hiệu suất làm việc kém, khiến ông ta tức giận bỏ ra khỏi văn phòng.

  • The musician was indignantly applauded by the audience when she played an impromptu encore despite technical difficulties.

    Nữ nhạc sĩ đã được khán giả vỗ tay nồng nhiệt khi cô chơi một bản nhạc ngẫu hứng bất chấp những trục trặc về mặt kỹ thuật.

  • The saint was indignantly saintly, devoting her life to helping others and refusing wealth and prestige in favor of humility and service.

    Vị thánh này vô cùng thánh thiện, cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác và từ chối sự giàu có và danh vọng để ủng hộ sự khiêm nhường và phục vụ.