Định nghĩa của từ scornfully

scornfullyadverb

khinh bỉ

/ˈskɔːnfəli//ˈskɔːrnfəli/

Từ "scornfully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "scorn" (khinh thường hoặc coi thường) và "-ful" (hậu tố chỉ trạng thái hoặc cách thức). Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), động từ "scorn" phát triển thành "scornfully," có nghĩa là đối xử với ai đó hoặc vật gì đó bằng sự khinh thường hoặc coi thường. Trong suốt lịch sử, từ "scornfully" đã được sử dụng để mô tả thái độ cố tình coi thường hoặc coi thường, thường mang ý chế giễu hoặc hạ thấp. Ví dụ, nếu ai đó nói chuyện với bạn bằng giọng điệu khinh thường, họ sẽ truyền đạt sự khinh thường hoặc không chấp thuận của mình. Theo thời gian, từ này vẫn giữ nguyên hàm ý tiêu cực, nhấn mạnh ý tưởng đánh giá thấp ai đó hoặc vật gì đó.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ

namespace
Ví dụ:
  • The judge ridiculed the defendant's excuses scornfully, implying that everyone knew they were bogus.

    Vị thẩm phán chế giễu lời bào chữa của bị cáo một cách khinh thường, ngụ ý rằng mọi người đều biết chúng là giả mạo.

  • The coach scornfully dismissed the athlete's injury as a mere headache, insinuating that it was all in their head.

    Huấn luyện viên khinh thường coi chấn thương của vận động viên chỉ là một cơn đau đầu thông thường, ám chỉ rằng mọi chuyện chỉ là do họ tưởng tượng ra thôi.

  • The politician scoffed at the idea of climate change, dismissing it as a myth scornfully.

    Các chính trị gia chế giễu ý tưởng về biến đổi khí hậu, coi đó là một huyền thoại một cách khinh thường.

  • The teacher scornfully rebuked the student's poor performance on the test, implying that they had not put in enough effort.

    Giáo viên đã khiển trách một cách khinh thường về kết quả kém của học sinh trong bài kiểm tra, ngụ ý rằng các em đã không nỗ lực đủ.

  • The critic scornfully criticized the artist's work, suggesting that it lacked artistic merit.

    Nhà phê bình đã chỉ trích tác phẩm của nghệ sĩ một cách khinh thường, cho rằng nó thiếu giá trị nghệ thuật.

  • The engineer scornfully shook his head at the architect's flawed design, implying that it was not fit for purpose.

    Người kỹ sư lắc đầu khinh thường trước bản thiết kế sai sót của kiến ​​trúc sư, ngụ ý rằng nó không phù hợp với mục đích.

  • The boss scornfully asked the employee why they were constantly late to work, implying that they were being lazy.

    Ông chủ khinh thường hỏi nhân viên tại sao họ thường xuyên đi làm muộn, ngụ ý rằng họ lười biếng.

  • The doctor scornfully dismissed the patient's suggestions for alternative treatments as quackery.

    Bác sĩ khinh thường bác bỏ những lời đề nghị về phương pháp điều trị thay thế của bệnh nhân và coi đó là trò bịp bợm.

  • The lawyer scornfully dismissed the opposing counsel's arguments, suggesting that they had no merit whatsoever.

    Luật sư đã khinh thường bác bỏ lập luận của luật sư đối phương, cho rằng chúng không có giá trị gì cả.

  • The parent scornfully reprimanded the child's behavior, implying that it was not acceptable in any circumstances.

    Người cha đã khiển trách hành vi của đứa trẻ một cách khinh thường, ngụ ý rằng hành vi đó là không thể chấp nhận được trong bất kỳ trường hợp nào.