Định nghĩa của từ defiantly

defiantlyadverb

một cách thách thức

/dɪˈfaɪəntli//dɪˈfaɪəntli/

Từ "defiantly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Đây là một trạng từ có nghĩa là "theo cách thách thức" hoặc "với ý nghĩa thách thức hoặc phản đối". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "defian", có nghĩa là "thách thức" hoặc "thách thức". Từ "defiantly" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, với lần đầu tiên được ghi nhận trong phiên bản năm 1382 của Kinh thánh Wycliffe. Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả các hành động phản đối hoặc nổi loạn chống lại thẩm quyền. Theo thời gian, ý nghĩa của "defiantly" được mở rộng để bao gồm ý nghĩa rộng hơn về sự kháng cự hoặc phản đối đối với bất kỳ thách thức hoặc trở ngại nào được nhận thức. Ngày nay, "defiantly" được sử dụng để mô tả các hành động được thực hiện với sự tự tin, quyết tâm và ý nghĩa thách thức hoặc thách thức, thường là khi đối mặt với nghịch cảnh hoặc sự phản đối.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbướng bỉnh, ngang ngược

namespace
Ví dụ:
  • The rebel leader defiantly raised his fist in the air, refusing to back down in the face of danger.

    Người lãnh đạo phiến quân giơ nắm đấm lên không trung một cách thách thức, không chịu lùi bước trước nguy hiểm.

  • Despite the judge's warnings, the defendant continued to defiantly plead not guilty to the charges against him.

    Bất chấp lời cảnh báo của thẩm phán, bị cáo vẫn tiếp tục khăng khăng không nhận tội đối với những cáo buộc chống lại mình.

  • The protesters defiantly marched through the city streets, demanding reform and change.

    Những người biểu tình đã diễu hành qua các đường phố của thành phố, yêu cầu cải cách và thay đổi.

  • The battered woman defiantly left her abusive partner, vowing never to let fear control her life again.

    Người phụ nữ bị bạo hành đã bất chấp lời thề rời bỏ người chồng vũ phu của mình, thề sẽ không bao giờ để nỗi sợ hãi kiểm soát cuộc sống của mình nữa.

  • The teacher was defiantly dismissive of the student's request for an extension, insisting that deadlines were non-negotiable.

    Giáo viên đã kiên quyết bác bỏ yêu cầu gia hạn của học sinh, khẳng định rằng thời hạn nộp bài là không thể thương lượng.

  • The artist defiantly refused to compromise his vision, staying true to his unique style despite criticism from others.

    Nghệ sĩ này kiên quyết từ chối thỏa hiệp với tầm nhìn của mình, vẫn trung thành với phong cách độc đáo của mình bất chấp những lời chỉ trích từ người khác.

  • The athlete defiantly pushed through the pain, determined to win the race despite injury.

    Vận động viên này đã vượt qua cơn đau một cách bất chấp, quyết tâm giành chiến thắng trong cuộc đua mặc dù bị thương.

  • The activist defiantly stood up for what she believed in, even in the face of adversity and opposition.

    Nhà hoạt động này đã kiên quyết bảo vệ những gì cô tin tưởng, ngay cả khi phải đối mặt với nghịch cảnh và sự phản đối.

  • The prisoner defiantly looked straight ahead during the trial, refusing to show any signs of remorse for his actions.

    Trong suốt phiên tòa, tù nhân vẫn kiên quyết nhìn thẳng về phía trước, không hề tỏ ra hối hận về hành động của mình.

  • The poet defiantly declared his love for his partner, refusing to let societal norms dictate who he should be attracted to.

    Nhà thơ đã tuyên bố tình yêu của mình với người bạn đời, không để chuẩn mực xã hội quyết định anh nên bị thu hút bởi ai.