phó từ
dũng cảm, gan góc
dũng cảm
/ˈbreɪvli//ˈbreɪvli/Từ "bravely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "bræf" hoặc "bræfe" có nghĩa là "strong", "powerful" hoặc "intrepid" và được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó không sợ hãi hoặc đầy can đảm. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "bræfly" hoặc "bræulf" vào khoảng thế kỷ 11. Điều này có nghĩa là "theo cách táo bạo hoặc không sợ hãi", hoặc "với lòng dũng cảm". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "bravely" và từ này có nghĩa hiện đại là hành động với lòng can đảm, không sợ hãi hoặc dũng cảm. Bất chấp những thay đổi của nó, "bravely" vẫn giữ được mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc tiếng Anh cổ ban đầu, truyền tải cảm giác táo bạo và không sợ hãi.
phó từ
dũng cảm, gan góc
Người lính cứu hỏa đã dũng cảm tiến vào tòa nhà đang cháy để tìm kiếm những người sống sót.
Người lính dũng cảm xông pha vào chiến trường, sẵn sàng bảo vệ đất nước.
Cô đã dũng cảm đối đầu với kẻ bắt nạt, ngăn chặn sự quấy rối tiếp theo.
Bác sĩ đã dũng cảm thông báo tin khó khăn này với bệnh nhân, thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu.
Người nhạc sĩ đã dũng cảm biểu diễn trước đông đảo khán giả, vượt qua nỗi sợ sân khấu.
Các vận động viên đã dũng cảm thi đấu với đối thủ mạnh nhất của mình, hướng tới vinh quang.
Y tá đã dũng cảm an ủi đứa trẻ bị bệnh, làm việc không biết mệt mỏi để giúp bé cảm thấy dễ chịu hơn.
Nhà báo đã dũng cảm đưa tin sự thật, bất chấp những nguy hiểm do những người có quyền lực gây ra.
Các nhà khoa học đã dũng cảm bảo vệ nghiên cứu của mình trước những lời chỉ trích, bảo vệ ý tưởng của mình.
Các nhà hoạt động đã dũng cảm phản đối vì quyền lợi của mình, đấu tranh cho một tương lai tốt đẹp hơn.