Định nghĩa của từ abrasively

abrasivelyadverb

mài mòn

/əˈbreɪsɪvli//əˈbreɪsɪvli/

Từ "abrasively" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17 từ tiếng Latin "abrasivus", có nghĩa là "mài mòn" hoặc "mài mòn". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "abradere", có nghĩa là "làm mòn" hoặc "cọ xát". Trong tiếng Anh, "abrasively" ban đầu được dùng để mô tả hành động cọ xát hoặc làm mòn, thường có tính chất thô ráp hoặc khắc nghiệt. Trong thời hiện đại, "abrasively" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, có nghĩa là theo cách thô ráp hoặc khó chịu, thường thiếu sự khéo léo hoặc tinh tế. Ví dụ, người ta có thể nói "The team leader spoke abrasively to the new employee during the meeting." Trong cách sử dụng này, "abrasively" truyền tải cảm giác thô ráp hoặc đột ngột, ngụ ý giọng điệu khó chịu hoặc không chào đón.

namespace
Ví dụ:
  • The supervisor harshly criticized the sales team abrasively during the team meeting, causing some members to feel demotivated.

    Người giám sát đã chỉ trích gay gắt đội ngũ bán hàng trong cuộc họp nhóm, khiến một số thành viên cảm thấy mất động lực.

  • The customer demanded their money back for the faulty product, but the salesperson responded abrasively, insisting that the product was functioning properly.

    Khách hàng yêu cầu hoàn lại tiền cho sản phẩm lỗi, nhưng nhân viên bán hàng trả lời một cách gay gắt, khăng khăng rằng sản phẩm vẫn hoạt động bình thường.

  • The surgeon's bedside manner was abrasive, which made the patient feel uneasy and anxious during the procedure.

    Thái độ của bác sĩ phẫu thuật rất gay gắt, khiến bệnh nhân cảm thấy khó chịu và lo lắng trong suốt quá trình phẫu thuật.

  • The co-workers' interactions became increasingly abrasive as the deadline drew near, fueled by mounting workloads and pressure.

    Sự tương tác giữa các đồng nghiệp ngày càng trở nên gay gắt khi thời hạn nộp bài đến gần, do khối lượng công việc và áp lực ngày càng tăng.

  • The manager addressed the team with an abrasive tone, continuously interrupting and criticizing their ideas without offering any suggestions.

    Người quản lý nói chuyện với nhóm bằng giọng điệu gay gắt, liên tục ngắt lời và chỉ trích ý tưởng của họ mà không đưa ra bất kỳ gợi ý nào.

  • The argument between the friends escalated into an abrasive exchange, with both parties unwilling to compromise.

    Cuộc tranh luận giữa hai người bạn leo thang thành một cuộc trao đổi gay gắt, khi cả hai bên đều không muốn thỏa hiệp.

  • The professor's abrasive attitude towards the student publicly humiliated them, causing their confidence to plummet.

    Thái độ gay gắt của giáo sư đối với sinh viên đã làm họ bị bẽ mặt trước công chúng, khiến lòng tin của họ giảm sút.

  • The police officer's abrasive demeanor during the traffic stop left the driver feeling harassed and annoyed.

    Thái độ gay gắt của cảnh sát khi dừng xe khiến tài xế cảm thấy bị quấy rối và khó chịu.

  • The lawyer's abrasive questioning of the witness created a hostile atmosphere in the courtroom.

    Những câu hỏi gay gắt của luật sư đối với nhân chứng đã tạo nên bầu không khí thù địch trong phòng xử án.

  • The physician's abrasive communication style made it difficult for the patient to understand and remember the instructions given to them.

    Phong cách giao tiếp gay gắt của bác sĩ khiến bệnh nhân khó hiểu và ghi nhớ những hướng dẫn được đưa ra.