Định nghĩa của từ incur

incurverb

gánh chịu

/ɪnˈkɜː(r)//ɪnˈkɜːr/

Từ "incur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, cụ thể là động từ "encourir", có nghĩa là "tự gánh vác" hoặc "tự mang vác". Theo thời gian, từ này phát triển trong tiếng Anh trung đại và vào khoảng thế kỷ 15, nó đã mất tiền tố "e" trong nhiều trường hợp, và cách viết và ý nghĩa hiện đại của "incur" đã xuất hiện. Theo nghĩa gốc tiếng Pháp, "incur" ám chỉ việc chủ động tìm kiếm hoặc lựa chọn chấp nhận rủi ro hoặc nghĩa vụ, chẳng hạn như bằng cách tham gia vào quan hệ đối tác kinh doanh hoặc ký hợp đồng. Tuy nhiên, tiền tố tiếng Pháp gốc "en-" hiện đã được đưa vào từ vựng tiếng Anh theo các cách khác như "enjoy" và "en grateful", vì vậy nó không còn xuất hiện trong "incur." Ngày nay, động từ "incur" thường được sử dụng theo nhiều cách. Nó có thể ám chỉ, theo nghĩa gốc của tiếng Pháp, việc chủ động và cố ý gánh chịu một chi phí, nghĩa vụ hoặc hình phạt, chẳng hạn như chi tiêu quá mức hoặc vi phạm luật pháp. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa thụ động hơn để mô tả hậu quả tiêu cực vô tình xảy ra với ai đó, chẳng hạn như thông qua một tai nạn hoặc hoàn cảnh bất ngờ. Trong cả hai trường hợp, cách sử dụng hiện đại của "incur" nhấn mạnh ý tưởng chịu một số loại hình phạt, chi phí hoặc hậu quả tiêu cực.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningchịu, gánh, mắc, bị

exampleto incur debts: mắc nợ

exampleto incur losses: chịu thiệt hại

exampleto incur punishment: chịu phạt

namespace

if you incur something unpleasant, you are in a situation in which you have to deal with it

nếu bạn gặp phải điều gì đó khó chịu, bạn đang ở trong tình huống mà bạn phải giải quyết nó

Ví dụ:
  • She had incurred the wrath of her father by marrying without his consent.

    Cô đã phải gánh chịu cơn thịnh nộ của cha mình khi kết hôn mà không có sự đồng ý của ông.

  • Sarah incurred a large medical bill after her car accident.

    Sarah phải chịu một hóa đơn viện phí lớn sau vụ tai nạn xe hơi.

  • Jim's decision to quit his job without finding a new one incurred financial hardship.

    Quyết định nghỉ việc mà không tìm việc mới của Jim đã gây ra khó khăn về tài chính.

  • Jane incurred a penalty for returning the rental car late.

    Jane phải chịu phạt vì trả xe thuê trễ.

  • The company's decision to expand abroad incurred unexpected costs.

    Quyết định mở rộng ra nước ngoài của công ty đã phát sinh những chi phí không mong muốn.

if you incur costs, you have to pay them

nếu bạn phải chịu chi phí, bạn phải trả chúng

Ví dụ:
  • You risk incurring bank charges if you exceed your overdraft limit.

    Bạn có nguy cơ phải chịu phí ngân hàng nếu bạn vượt quá giới hạn thấu chi.