danh từ
thai, bào thai
thai nhi
/ˈfiːtəs//ˈfiːtəs/"Thai nhi" bắt nguồn từ tiếng Latin "fetus," có nghĩa là "offspring" hoặc "trẻ nhỏ". Bản thân từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "fēre", có nghĩa là "mang" hoặc "mang vác". Do đó, "fetus" theo nghĩa đen được dịch là "thứ được sinh ra" hoặc "thứ được mang vác". Thuật ngữ này phát triển để mô tả cụ thể con chưa sinh của động vật có vú trong tử cung, đặc biệt là sau giai đoạn phôi thai ban đầu. Việc sử dụng thuật ngữ này ngày nay phản ánh sự phát triển và trưởng thành liên tục của sinh vật từ khi thụ thai đến khi sinh ra.
danh từ
thai, bào thai
Siêu âm cho thấy thai nhi khỏe mạnh ở tuần thứ tám.
Trong quá trình kiểm tra thai kỳ, bác sĩ xác nhận thai nhi của cô đang phát triển bình thường.
Người phụ nữ mang thai được hướng dẫn uống viên axit folic để đảm bảo sức khỏe di truyền cho thai nhi.
Hành vi vô ý của bị đơn đã dẫn đến việc sinh ra một đứa trẻ bị dị tật bẩm sinh, gây tổn hại đến sự phát triển của thai nhi.
Phương pháp điều trị hiếm muộn đã thành công khi thụ thai được một bào thai, đưa cặp đôi này đến gần hơn với ước mơ lập gia đình.
Nhịp tim của thai nhi được phát hiện trong quá trình siêu âm thai kỳ, báo hiệu sự khởi đầu của một cuộc sống mới.
Người mẹ tương lai đã tham dự các lớp học tiền sản để học cách chăm sóc thai nhi và chuẩn bị cho sự ra đời của em bé.
Bác sĩ khuyên người phụ nữ nên bỏ thuốc lá và uống rượu vì những thói quen này có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của thai nhi.
Người phụ nữ mang thai đã siêu âm thường xuyên để theo dõi sự phát triển và sức khỏe của thai nhi.
Thai kỳ nguy cơ cao đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt cho cả mẹ và thai nhi, vì bất kỳ biến chứng nào cũng có thể gây hại cho sức khỏe của họ.
All matches