Định nghĩa của từ brooding

broodingadjective

nghiền ngẫm

/ˈbruːdɪŋ//ˈbruːdɪŋ/

Từ "brooding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brūdan", có nghĩa là "nở" hoặc "ấp". Từ này ám chỉ hành động của những chú chim ngồi trên trứng để giữ ấm và giúp trứng phát triển. Theo thời gian, ý nghĩa của "brooding" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa của sự chiêm nghiệm sâu sắc, thường là u sầu, giống như sự tĩnh lặng và mãnh liệt của một chú chim đang ấp trứng. Sự thay đổi ẩn dụ này phản ánh sức nặng cảm xúc và sự tự vấn thường gắn liền với từ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglứa, ổ (gà con, chim con...)

examplea brood of chicken: một lứa ga con

meaningđoàn, bầy, lũ (người, súc vật)

exampleto brood over one's misfortunes: nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình

meaningcon cái, lũ con

type nội động từ

meaningấp (gà)

examplea brood of chicken: một lứa ga con

meaningsuy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm

exampleto brood over one's misfortunes: nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình

meaningbao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...)

namespace
Ví dụ:
  • The stormy weather seemed to mirror the brooding expression on the man's face.

    Thời tiết giông bão dường như phản chiếu vẻ mặt u ám của người đàn ông.

  • Sarah sat in silence, her brow furrowed in brooding contemplation.

    Sarah ngồi im lặng, lông mày nhíu lại trong sự suy tư u ám.

  • The brooding teenager stared out the window, lost in thought.

    Cậu thiếu niên buồn bã nhìn ra ngoài cửa sổ, chìm vào suy nghĩ.

  • The artist's paintings often depicted brooding landscapes, deep with emotion and mystery.

    Tranh của nghệ sĩ thường mô tả cảnh quan u ám, sâu sắc với cảm xúc và bí ẩn.

  • The brooding phase passed, and the person emerged stronger and more reflective than before.

    Giai đoạn suy tư đã qua, và người đó trở nên mạnh mẽ hơn và suy tư hơn trước.

  • The brooding atmosphere in the medieval castle added to the eerie feeling of the scene.

    Bầu không khí u ám trong lâu đài thời trung cổ làm tăng thêm cảm giác rùng rợn cho khung cảnh.

  • The man's brooding presence served as a reminder of the tense situation that had passed between them.

    Sự hiện diện u ám của người đàn ông như một lời nhắc nhở về tình hình căng thẳng đã xảy ra giữa họ.

  • The brooding sky forecast an imminent rainstorm, and the heavy clouds echoed the melancholic mood of the person's heart.

    Bầu trời u ám báo hiệu một trận mưa rào sắp tới, và những đám mây nặng nề phản ánh tâm trạng u sầu trong lòng người.

  • The brooding music from the old record player filled the empty room with a haunting yet enchanting melody.

    Tiếng nhạc du dương phát ra từ chiếc máy hát đĩa cũ lấp đầy căn phòng trống bằng giai điệu ám ảnh nhưng đầy mê hoặc.

  • After a long period of brooding, the thoughtful person shared their inspiring insights with the world.

    Sau một thời gian dài suy ngẫm, người chu đáo đã chia sẻ những hiểu biết đầy cảm hứng của mình với thế giới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches