Định nghĩa của từ susceptible

susceptibleadjective

nhạy cảm

/səˈseptəbl//səˈseptəbl/

Từ "susceptible" bắt nguồn từ tiếng Latin "susceptībilis", bắt nguồn từ động từ "susceptus", có nghĩa là "lấy" hoặc "tiếp nhận". Trong tiếng Latin, "-bilis" là hậu tố chỉ khả năng hoặc năng lực để làm điều gì đó. Do đó, sensitive trong tiếng Latin dịch theo nghĩa đen là "có khả năng tiếp nhận hoặc lấy" thứ gì đó. Trong bối cảnh y học, sensitive đề cập đến một cá nhân dễ mắc một căn bệnh hoặc tình trạng cụ thể do các yếu tố di truyền, môi trường hoặc lối sống. Nó chỉ ra khả năng một cá nhân bị nhiễm hoặc bị ảnh hưởng bởi một tác nhân hoặc nguyên nhân cụ thể, trái ngược với việc hoàn toàn kháng hoặc miễn dịch với nó. Khái niệm về khả năng mắc bệnh đã được các chuyên gia y tế thừa nhận trong nhiều thế kỷ là một thành phần quan trọng trong quá trình phát triển và tiến triển của bệnh tật, và việc hiểu được khả năng mắc bệnh đã đóng một vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh tật.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningdễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương

meaningnhạy cảm; dễ xúc cảm; dễ bị ảnh hưởng bởi tình cảm

meaningcó thể chịu đựng; có thể được

namespace

very likely to be influenced, harmed or affected by something

rất có thể bị ảnh hưởng, bị tổn hại hoặc bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó

Ví dụ:
  • He's highly susceptible to flattery.

    Anh ấy rất dễ bị nịnh nọt.

  • Some of these plants are more susceptible to frost damage than others.

    Một số cây này dễ bị tổn thương do sương giá hơn những cây khác.

  • Salt intake may lead to raised blood pressure in susceptible adults.

    Lượng muối ăn vào có thể dẫn đến tăng huyết áp ở người lớn nhạy cảm.

  • There are few known diseases which are not susceptible to medical treatment.

    Có rất ít bệnh được biết đến mà không thể điều trị bằng thuốc.

Ví dụ bổ sung:
  • Some dogs are thought to be genetically susceptible to the disease.

    Một số con chó được cho là có khả năng di truyền dễ mắc bệnh này.

  • The operation had left her susceptible to infection.

    Cuộc phẫu thuật đã khiến cô dễ bị nhiễm trùng.

easily influenced by feelings and emotions

dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và cảm xúc

Ví dụ:
  • She was both charming and susceptible.

    Cô ấy vừa quyến rũ vừa nhạy cảm.

Từ, cụm từ liên quan

allowing something; capable of something

cho phép một cái gì đó; có khả năng làm gì đó

Ví dụ:
  • Is this situation not susceptible of improvement by legislation?

    Phải chăng tình trạng này không thể được cải thiện nhờ luật pháp?

  • The facts are susceptible of various interpretations.

    Sự thật có thể bị giải thích theo nhiều cách khác nhau.